ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ |
HR-V RS |
Kiểu động cơ |
1.5L VTEC TURBO, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp |
Hộp số |
Vô cấp CVT |
Dung tích xi-lanh (cm3) |
1.498 |
Công suất cực đại (hp/rpm) |
174 (130kW)/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (nm/rpm) |
240/1.700-4.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
40 |
Hệ thống nhiên liệu |
PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện cơ giới đường bộ (NETC), Cục Đăng kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn Phụ lục Q TCVN 6785 : 2015. |
Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam. |
Mức độ tiêu thj nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe. |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
6,7 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
8,7 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
5,5 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG |
Số chỗ ngồi |
5 |
Dài x rộng x cao (mm) |
4.385 x 1.790 x 1.590 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.61 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) |
1.535/1.540 |
Cỡ lốp |
225/50R18 |
La-zăng |
Hợp kim/18 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
181 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (toàn thân)(m) |
5,5 |
Khối lượng bản thân (kg) |
1.379 |
Khối lượng toàn tải (kg) |
1.830 |
HỆ THỐNG TREO |
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Giằng xoắn |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau |
Phanh đĩa |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (ma-esp) |
Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (dbw) |
Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (econ mode) |
Có |
Chế độ hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (eco coaching) |
Có |
Chế độ lái thể thao (sport mode) |
Có |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
NGOẠI THẤT |
Cụm đèn trước |
|
Đèn chiếu xa |
LED |
Đèn chiếu gần |
LED |
Đèn chạy đuổi |
Có |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng |
Có |
Tự động tắt theo thời gian |
Có |
Đèn sương mù |
LED |
Dải đèn led đuôi xe |
Màu trắng |
Đèn phanh treo cao |
LED |
Cảm biến gạt mưa tự động |
Có |
Gương chiếu hậu |
Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm trống kẹt |
Hàng ghế trước |
Ăng-ten |
Dạng vây cá mập |
Cánh lướt gió đuôi xe |
Có |
Chụp ống xả mạ chrome |
Có |
Ống xả kép |
Có |
NỘI THẤT |
KHÔNG GIAN |
Bảng đồng hồ trung tâm |
Digital 7 inch |
Chất liệu ghế |
Da (Màu đen, chỉ đỏ) |
Ghế lái điều chỉnh điện |
8 hướng |
Hàng ghế sau gập ba chế độ (magic seat) |
Ba chế độ gập phẳng hoàn toàn |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
Có |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc |
Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau với ngăn đựng điện thoại sau ghế phụ |
Có |
Móc treo áo hàng ghế sau |
Có |
TAY LÁI |
Chất liệu |
Da |
Điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh |
Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI |
Tiện nghi cao cấp |
|
Khởi động từ xa |
Có |
Phanh tay điện tử |
Có |
Chế độ giữ phanh tự động |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến |
Có |
Kết nối giải trí |
|
Hỗ trợ honda connect |
Có |
Màn hình |
Cảm ứng 8 inch |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói |
Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay |
Có |
Kết nối bluetooth |
Có |
Kết nối usb |
1 Cổng |
Đài am/fm |
Có |
Hệ thống loa |
8 loa |
Cổng sạc usb |
1 Cổng hàng ghế trước và 2 cổng hàng ghế sau |
Tiện ích khác |
|
Hệ thống điều hoà tự động |
2 Vùng |
Hệ thống điều chỉnh hướng gió |
Có |
Cửa gió điều chỉnh hướng gió |
Có |
Đèn đọc bản đồ hàng ghế trước |
LED |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước |
Có |
AN TOÀN |
CHỦ ĐỘNG |
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến honda sensing |
|
Phanh giảm thiểu va chạm (cmbs) |
Có |
Đèn pha thích ứng tự động (ahb) |
Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (acc with LSF) |
Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (rdm) |
Có |
Hỗ trợ giữ làm đường (lkas) |
Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (lcdn) |
Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (lanewatch) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (aha) |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (vsa) |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (tcs) |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (abs) |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (ebd) |
Có |
Hệ thống lái tỷ số truyền biến thiên (vgr) |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (ba) |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (hsa) |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo (hdc) |
Có |
Hamera lùi |
3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ess) |
Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ |
Có |
BỊ ĐỘNG |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên |
Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
Có |
Túi khí rèm hai bên |
Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn |
Tất cả các ghế |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau |
Có |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ace |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em iso fix |
Có |
AN NINH |
Chìa khóa được mã khóa chống trộm và hệ thống báo động |
Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến |
Có |