Động Cơ | Honda CR-V 1.5G |
KIỂU ĐỘNG CƠ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
HỘP SỐ | Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
DUNG TÍCH XI-LANH (cm3) | 1.498 |
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (Hp/rpm) | 188 (140 kW)/5.600 |
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm/rpm) | 240/2.000-5.000 |
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (lít) | 57 |
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU | Phun xăng điện tử/PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | 6,9 |
Kích thước/ trọng lượng | Honda CR-V 1.5G |
SỐ CHỖ NGỒI | 7 |
DÀI x RỘNG x CAO (mm) | 4.623 x 1.855 x 1.679 |
CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) | 2.66 |
CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (TRƯỚC/SAU) (mm) | 1.601/1.617 |
CỠ LỐP | 235/60R18 |
LA-ZĂNG | Hợp kim/18 inch |
KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) | 198 |
BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU (m) | 5,9 |
TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI (Kg) | 1.613 |
TRỌNG LƯỢNG TOÀN TẢI (Kg) | 2.3 |
Hệ thống treo | Honda CR-V 1.5G |
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC | Kiểu MacPherson |
HỆ THỐNG TREO SAU | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh | Honda CR-V 1.5G |
PHANH TRƯỚC | Đĩa tản nhiệt |
PHANH SAU | Phanh đĩa |
Hệ thống hỗ trợ vận hành | Honda CR-V 1.5G |
TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN THÍCH ỨNG NHANH VỚI CHUYỂN ĐỘNG (MA-ESP) | Có |
VAN BƯỚM GA ĐIỀU CHỈNH BẰNG ĐIỆN TỬ (DBW) | Có |
GA TỰ ĐỘNG (CRUISE CONTROL) | Có |
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH | Có |
CHẾ ĐỘ LÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE) | Có |
CHỨC NĂNG HƯỚNG DẪN LÁI TIẾT KIỆM (ECO COACHING) | Có |
CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO VỚI LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG | Có |
KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM | Có |
HỆ THỐNG CHỦ ĐỘNG KIỂM SOÁT TIẾNG ỒN (ANC) | Có |
Ngoại thất | Honda CR-V 1.5G |
ĐÈN CHIẾU XA | LED |
ĐÈN CHIẾU GẦN | LED |
ĐÈN CHẠY BAN NGÀY | LED |
TỰ ĐỘNG BẬT TẮT THEO CẢM BIẾN ÁNH SÁNG | Có |
TỰ ĐỘNG TẮT THEO THỜI GIAN | Có |
TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH GÓC CHIẾU SÁNG | Có |
ĐÈN SƯƠNG MÙ | LED |
ĐÈN PHANH TREO CAO | Có |
ĐÈN HẬU | LED |
GƯƠNG CHIẾU HẬU | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
NẸP TRANG TRÍ CẢN TRƯỚC/SAU/THÂN XE MẠ CHROME | Có |
CỬA KÍNH ĐIỆN LÊN XUỐNG 1 CHẠM TRỐNG KẸT | Ghế lái |
TẤM CHẮN BÙN | Có |
ĂNG-TEN | Dạng vây cá mập |
THANH GẠT NƯỚC PHÍA SAU | Có |
CHỤP ỐNG XẢ | Kép/Mạ chrome |
Nội thất | Honda CR-V 1.5G |
BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM | Digital |
TRANG TRÍ TÁP LÔ | Ốp vân gỗ |
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG | Không |
CHẤT LIỆU GHẾ | Da (màu đen) |
GHẾ LÁI ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN | 8 Hướng |
GHẾ LÁI HỖ TRỢ BƠM LƯNG | 4 Hướng |
HÀNG GHẾ 2 | Gập 60:40 |
HÀNG GHẾ 3 | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn |
CỬA SỔ TRỜI | Không |
BỆ TRUNG TÂM HÀNG GHẾ TRƯỚC, TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ | Có |
HỘC ĐỰNG ĐỒ KHU VỰC KHOANG LÁI | Có |
HỘC ĐỰNG KÍNH MẮT | Có |
TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU TÍCH HỢP HỘP ĐỰNG CỐC | Có |
NGĂN ĐỰNG TÀI LIỆU CHO HÀNG GHẾ SAU | Có |
Tay lái | Honda CR-V 1.5G |
CHẤT LIỆU | Da |
ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG | Có |
TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH | Có |
Trang bị tiện nghi | Honda CR-V 1.5G |
PHANH TAY ĐIỆN TỬ | Có |
CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG | Có |
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH | Có |
TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN | Có |
CỐP CHỈNH ĐIỆN VỚI TÍNH NĂNG MỞ CỐP RẢNH TAY | Không |
MÀN HÌNH | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS |
KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI | Có |
CHẾ ĐỘ ĐÀM THOẠI RẢNH TAY | Có |
QUAY SỐ NHANH BẰNG GIỌNG NÓI (VOICE TAG) | Có |
KẾT NỐI WIFI VÀ LƯỚT WEB | Có |
SẠC KHÔNG DÂY | Không |
KẾT NỐI BLUETOOTH | Có |
KẾT NỐI USB | Có |
KẾT NỐI AUX | Không |
ĐÀI AM/FM | Có |
HỆ THỐNG LOA | 8 Loa |
CHẾ ĐỘ BÙ ÂM THANH THEO TỐC ĐỘ | Có |
NGUỒN SẠC | 5 Cổng |
HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG | 2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng) |
CỬA GIÓ ĐIỀU HOÀ CHO HÀNG GHẾ SAU | Hàng ghế 2 và 3 |
ĐÈN ĐỌC BẢN ĐỒ CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC VÀ HÀNG GHẾ SAU | LED |
ĐÈN CỐP | Có |
GƯƠNG TRANG ĐIỂM CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | Có |
An toàn | Honda CR-V 1.5G |
PHANH GIẢM THIỂU VA CHẠM (CMBS) | Có |
ĐÈN PHA THÍCH ỨNG TỰ ĐỘNG (AHB) | Có |
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG BAO GỒM TỐC ĐỘ THẤP (ACC WITH LSF) | Có |
GIẢM THIỂU CHỆCH LÀN ĐƯỜNG (RDM) | Có |
HỖ TRỢ GIỮ LÀM ĐƯỜNG (LKAS) | Có |
CAMERA HỖ TRỢ QUAN SÁT LÀN ĐƯỜNG (LANEWATCH) | Có |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỐNG BUỒN NGỦ (DRIVER ATTENTION MONITOR) | Có |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐÁNH LÁI CHỦ ĐỘNG (AHA) | Có |
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSA) | Có |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS) | Có |
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS) | Có |
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD) | Có |
HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA) | Có |
HỖ TRỢ KHỞI HÀNH LƯNG CHỪNG DỐC (HSA) | Có |
CAMERA LÙI | 3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
ĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP (ESS) | Có |
CẢM BIẾN LÙI | Không |
CẢM BIẾN GẠT MƯA TỰ ĐỘNG | |
CHỨC NĂNG KHOÁ CỬA TỰ ĐỘNG | Có |
BỊ ĐỘNG | |
TÚI KHÍ CHO NGƯỜI LÁI VÀ NGỒI KẾ BÊN | Có |
TÚI KHÍ BÊN CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | Có |
TÚI KHÍ RÈM CHO TẤT CẢ HÀNG GHẾ | Không |
NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN | Hàng ghế trước |
KHUNG XE HẤP THỤ LỰC VÀ TƯƠNG THÍCH VA CHẠM ACE | Có |
MÓC GHẾ AN TOÀN CHO TRẺ EM ISO FIX | Có |
CHÌA KHÓA ĐƯỢC MÃ KHÓA CHỐNG TRỘM VÀ HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG | Có |
CHẾ ĐỘ KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG KHI CHÌA KHÓA RA KHỎI VÙNG CẢM BIẾN | Có |
Danh mục | CIVIC TYPE R |
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ | |
Kiểu động cơ | 2.0L DOHC VTEC Turbo, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số | 6MT |
Dung tích xi lanh (cm³) | 1.996 |
Công xuất cực đại (Hp/rpm) | 315 (320Ps)/6.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 420/2.600 – 4.000 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 272 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 47 |
Hệ thống bơm nhiên liệu | PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | |
Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện cơ giới đường bộ (NETC), Cục Đăng kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn Phụ lục Q TCVN 6785 : 2015. | |
Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam. Mức độ tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 8,6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 11,6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 6,8 |
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG | |
Số chỗ ngồi | 4 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.593 x 1.890 x 1.407 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.735 |
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm) | 1.626/1.614 |
Kích thước lốp | 265/30ZR19 |
La-zăng | Hợp kim/19 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 123 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.424 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.8 |
HỆ THỐNG TREO | |
Trước | MacPherson trục kép (Dual axis MacPherson) |
Sau | Đa liên kết |
HỆ THỐNG PHANH | |
Trước | Đĩa tản nhiệt Brembo |
Sau | Đĩa |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |
Trợ lực lái điện (EPS) | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có |
Chế độ lái | 4 |
Chế độ lái Comfort | Có |
Chế độ lái Sport | Có |
Chế độ lái Individual | Có |
Chế độ lái +R | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Hệ thống vù ga tự động (Rev match system) *Giúp chuyển số mượt mà | Có |
NGOẠI THẤT | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có |
Tự động bật/tắt | Có |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/Gập điện/Tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm | Hàng ghế trước |
Ăng ten | Dạng vây cá mập, sơn đen thể thao |
Ống xả | Ống xả chụm 3 thể thao |
Cánh lướt gió sau | Sơn đen, trụ đỡ từ nhôm nguyên khối |
Khe gió nắp ca pô | Có |
NỘI THẤT | |
KHÔNG GIAN | |
Bảng đồng hồ trung tâm | Digital 10.2 inch |
Loại ghế (hàng ghế trước) | Ghế thể thao/ Da lộn đỏ (Thiết kế Type R) |
Ghế lái | Điều chỉnh cơ 6 hướng |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ |
Bệ trung tâm, tích hợp khay dựng cốc ngăn chứa đồ | Có |
Hộc đựng đồ ghế phụ | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Thảm trải sàn | Đỏ |
TAY LÁI | |
Chất liệu hoàn thiện | Da lộn |
Điều chỉnh | 4 hướng |
Vô lăng tích hợp nút điều chỉnh âm thanh / nhận cuộc gọi | Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | |
TIỆN NGHI CAO CẤP | |
Phanh tay điện tử | Có |
Chế độ giữ phanh tự động | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Tay nắm cửa mở bằng cảm biến | Có |
KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ | |
Ứng dụng LogR *Phân tích và chấm điểm sau mỗi vòng đua | Có |
Màn hình | Cảm ứng 9 inch |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có (kết nối không dây) |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice Tag) | Có |
Kết nối wifi và web | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối USB | 2 cổng |
Nghe đài AM/FM | Có |
Hệ thống loa | 8 loa |
Số lượng cổng sạc | 3 |
Sạc không dây | Có |
Hệ thống điều hòa tự động | 2 Vùng |
Đèn trong khoang hành lý | Có |
Đèn viền nội thất | Có |
AN TOÀN | |
CHỦ ĐỘNG | |
Honda SENSING | |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) | Có |
Hệ thông cân bằng điện tử (VSA) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Vi sai hạn chế trượt (LSD) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Camera lùi | 3 góc quay |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Cảnh báo chống buồn ngủ | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang (CTA) | Có |
Hỗ trợ Honda CONNECT | Có |
BỊ ĐỘNG | |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có |
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Có |
Túi khí bảo vệ đầu gối hàng ghế trước | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Tất cả các hàng ghế |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có |
AN NINH | |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có |
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ | HR-V RS |
Kiểu động cơ | 1.5L VTEC TURBO, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Dung tích xi-lanh (cm3) | 1.498 |
Công suất cực đại (hp/rpm) | 174 (130kW)/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (nm/rpm) | 240/1.700-4.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 |
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | |
Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện cơ giới đường bộ (NETC), Cục Đăng kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn Phụ lục Q TCVN 6785 : 2015. | |
Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam. | |
Mức độ tiêu thj nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe. | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,7 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 8,7 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,5 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.385 x 1.790 x 1.590 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.61 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.535/1.540 |
Cỡ lốp | 225/50R18 |
La-zăng | Hợp kim/18 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 181 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (toàn thân)(m) | 5,5 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.379 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.830 |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (ma-esp) | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (dbw) | Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (econ mode) | Có |
Chế độ hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (eco coaching) | Có |
Chế độ lái thể thao (sport mode) | Có |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
NGOẠI THẤT | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chạy đuổi | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có |
Đèn sương mù | LED |
Dải đèn led đuôi xe | Màu trắng |
Đèn phanh treo cao | LED |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm trống kẹt | Hàng ghế trước |
Ăng-ten | Dạng vây cá mập |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có |
Chụp ống xả mạ chrome | Có |
Ống xả kép | Có |
NỘI THẤT | |
KHÔNG GIAN | |
Bảng đồng hồ trung tâm | Digital 7 inch |
Chất liệu ghế | Da (Màu đen, chỉ đỏ) |
Ghế lái điều chỉnh điện | 8 hướng |
Hàng ghế sau gập ba chế độ (magic seat) | Ba chế độ gập phẳng hoàn toàn |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau với ngăn đựng điện thoại sau ghế phụ | Có |
Móc treo áo hàng ghế sau | Có |
TAY LÁI | |
Chất liệu | Da |
Điều chỉnh 4 hướng | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | |
Tiện nghi cao cấp | |
Khởi động từ xa | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Chế độ giữ phanh tự động | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có |
Kết nối giải trí | |
Hỗ trợ honda connect | Có |
Màn hình | Cảm ứng 8 inch |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối bluetooth | Có |
Kết nối usb | 1 Cổng |
Đài am/fm | Có |
Hệ thống loa | 8 loa |
Cổng sạc usb | 1 Cổng hàng ghế trước và 2 cổng hàng ghế sau |
Tiện ích khác | |
Hệ thống điều hoà tự động | 2 Vùng |
Hệ thống điều chỉnh hướng gió | Có |
Cửa gió điều chỉnh hướng gió | Có |
Đèn đọc bản đồ hàng ghế trước | LED |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có |
AN TOÀN | |
CHỦ ĐỘNG | |
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến honda sensing | |
Phanh giảm thiểu va chạm (cmbs) | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (ahb) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (acc with LSF) | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (rdm) | Có |
Hỗ trợ giữ làm đường (lkas) | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (lcdn) | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (lanewatch) | Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (aha) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (vsa) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (tcs) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (abs) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (ebd) | Có |
Hệ thống lái tỷ số truyền biến thiên (vgr) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (ba) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (hsa) | Có |
Hỗ trợ đổ đèo (hdc) | Có |
Hamera lùi | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ess) | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
BỊ ĐỘNG | |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có |
Túi khí rèm hai bên | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Tất cả các ghế |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ace | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em iso fix | Có |
AN NINH | |
Chìa khóa được mã khóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có |
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ | HR-V G |
Kiểu động cơ | 1.5L i-VTEC, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Dung tích xi-lanh (cm3) | 1.498 |
Công suất cực đại (hp/rpm) | 119 (89kW)/6.600 |
Mô men xoắn cực đại (nm/rpm) | 145/4.300-4.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 |
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | |
Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện cơ giới đường bộ (NETC), Cục Đăng kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn Phụ lục Q TCVN 6785 : 2015. | |
Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam. | |
Mức độ tiêu thj nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe. | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,74 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 8,82 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,52 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.330 x 1.790 x 1.590 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.61 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.545/1.550 |
Cỡ lốp | 215/60R17 |
La-zăng | Hợp kim/17 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 196 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (toàn thân)(m) | 5,5 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.262 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.74 |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (ma-esp) | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (dbw) | Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (econ mode) | Có |
Chế độ hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (eco coaching) | Có |
Chế độ lái thể thao (sport mode) | Có |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
NGOẠI THẤT | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chạy đuổi | Không |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có |
Đèn sương mù | LED |
Dải đèn led đuôi xe | Màu đỏ |
Đèn phanh treo cao | LED |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không |
Gương chiếu hậu | Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm trống kẹt | Ghế lái |
Ăng-ten | Dạng vây cá mập |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có |
Chụp ống xả mạ chrome | Không |
Ống xả kép | Không |
NỘI THẤT | |
KHÔNG GIAN | |
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog |
Chất liệu ghế | Nỉ (Màu đen) |
Ghế lái điều chỉnh điện | Không |
Hàng ghế sau gập ba chế độ (magic seat) | Ba chế độ gập phẳng hoàn toàn |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Không |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau với ngăn đựng điện thoại sau ghế phụ | Có |
Móc treo áo hàng ghế sau | Có |
TAY LÁI | |
Chất liệu | Urethane |
Điều chỉnh 4 hướng | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | |
Tiện nghi cao cấp | |
Khởi động từ xa | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Chế độ giữ phanh tự động | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có |
Kết nối giải trí | |
Hỗ trợ honda connect | Không |
Màn hình | Cảm ứng 8 inch |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối bluetooth | Có |
Kết nối usb | 1 Cổng |
Đài am/fm | Có |
Hệ thống loa | 6 loa |
Cổng sạc usb | 1 Cổng hàng ghế trước |
Tiện ích khác | |
Hệ thống điều hoà tự động | 1 Vùng |
Hệ thống điều chỉnh hướng gió | Có |
Cửa gió điều chỉnh hướng gió | Có |
Đèn đọc bản đồ hàng ghế trước | LED |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có |
AN TOÀN | |
CHỦ ĐỘNG | |
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến honda sensing | |
Phanh giảm thiểu va chạm (cmbs) | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (ahb) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (acc with LSF) | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (rdm) | Có |
Hỗ trợ giữ làm đường (lkas) | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (lcdn) | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (lanewatch) | Không |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (aha) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (vsa) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (tcs) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (abs) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (ebd) | Có |
Hệ thống lái tỷ số truyền biến thiên (vgr) | Không |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (ba) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (hsa) | Có |
Hỗ trợ đổ đèo (hdc) | Có |
Hamera lùi | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ess) | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
BỊ ĐỘNG | |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có |
Túi khí rèm hai bên | Không |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Tất cả các ghế |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ace | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em iso fix | Có |
AN NINH | |
Chìa khóa được mã khóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có |
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ | HR-V L |
Kiểu động cơ | 1.5L VTEC TURBO, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Dung tích xi-lanh (cm3) | 1.498 |
Công suất cực đại (hp/rpm) | 174 (130kW)/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (nm/rpm) | 240/1.700-4.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 |
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | |
Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện cơ giới đường bộ (NETC), Cục Đăng kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn Phụ lục Q TCVN 6785 : 2015. | |
Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam. | |
Mức độ tiêu thj nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe. | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,67 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 8,7 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,49 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.385 x 1.790 x 1.590 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.61 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.545/1.550 |
Cỡ lốp | 215/60R17 |
La-zăng | Hợp kim/17 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 181 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (toàn thân)(m) | 5,5 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.363 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.83 |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Phanh đĩa |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (ma-esp) | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (dbw) | Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (econ mode) | Có |
Chế độ hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (eco coaching) | Có |
Chế độ lái thể thao (sport mode) | Có |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
NGOẠI THẤT | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chạy đuổi | Không |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có |
Đèn sương mù | LED |
Dải đèn led đuôi xe | Màu đỏ |
Đèn phanh treo cao | LED |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không |
Gương chiếu hậu | Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm trống kẹt | Hàng ghế trước |
Ăng-ten | Dạng vây cá mập |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có |
Chụp ống xả mạ chrome | Có |
Ống xả kép | Có |
NỘI THẤT | |
KHÔNG GIAN | |
Bảng đồng hồ trung tâm | Digital 7 inch |
Chất liệu ghế | Da (Màu đen) |
Ghế lái điều chỉnh điện | Không |
Hàng ghế sau gập ba chế độ (magic seat) | Ba chế độ gập phẳng hoàn toàn |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau với ngăn đựng điện thoại sau ghế phụ | Có |
Móc treo áo hàng ghế sau | Có |
TAY LÁI | |
Chất liệu | Da |
Điều chỉnh 4 hướng | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | |
Tiện nghi cao cấp | |
Khởi động từ xa | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Chế độ giữ phanh tự động | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có |
Kết nối giải trí | |
Hỗ trợ honda connect | Không |
Màn hình | Cảm ứng 8 inch |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối bluetooth | Có |
Kết nối usb | 1 Cổng |
Đài am/fm | Có |
Hệ thống loa | 6 loa |
Cổng sạc usb | 1 Cổng hàng ghế trước và 2 cổng hàng ghế sau |
Tiện ích khác | |
Hệ thống điều hoà tự động | 1 Vùng |
Hệ thống điều chỉnh hướng gió | Có |
Cửa gió điều chỉnh hướng gió | Có |
Đèn đọc bản đồ hàng ghế trước | LED |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có |
AN TOÀN | |
CHỦ ĐỘNG | |
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến honda sensing | |
Phanh giảm thiểu va chạm (cmbs) | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (ahb) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (acc with lsf) | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (rdm) | Có |
Hỗ trợ giữ làm đường (lkas) | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (lcdn) | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (lanewatch) | Không |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (aha) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (vsa) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (tcs) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (abs) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (ebd) | Có |
Hệ thống lái tỷ số truyền biến thiên (vgr) | Không |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (ba) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (hsa) | Có |
Hỗ trợ đổ đèo (hdc) | Có |
Hamera lùi | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
Đèn báo phanh khẩn cấp (ess) | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
BỊ ĐỘNG | |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có |
Túi khí rèm hai bên | Không |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Tất cả các ghế |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ace | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em iso fix | Có |
AN NINH | |
Chìa khóa được mã khóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có |
ĐỘNG CƠ / HỘP SỐ | |
Kiểu động cơ | 1,5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 |
Công suất cực đại (HP/rpm) | 119 (89 kW)/6.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.300 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 42 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 7,6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,6 |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Số chỗ ngồi | 7 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.490 x 1.780 x 1.685 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.540/1.540 |
Cỡ lốp | 215/55R17 |
La-zăng | Hợp kim/17 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 207 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,3 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.265 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.830 |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
NGOẠI THẤT | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có |
Đèn sương mù | Không |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh treo cao | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện , gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái |
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome | Không |
Ăng ten | Dạng vây cá mập |
NỘI THẤT | |
Không gian | |
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog – Màn hình màu 4,2 inch |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Không |
Hộc đựng đồ tích hợp ở cả ba hàng ghế | Có |
Ngăn đựng tài liệu với ngăn đựng điện thoại sau ghế phụ | Có |
Móc treo áo hàng ghế sau | Không |
Tay lái | |
Chất lệu | Da |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |
Trang bị tiện nghi | |
Tiện nghi cao cấp | |
Khởi động từ xa | Không |
Chìa khóa thông minh | Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có |
Kết nối giải trí | |
Màn hình | Cảm ứng 7 inch |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối USB | 2 Cổng |
Đài AM/FM | Có |
Hệ thống loa | 6 loa |
Cổng sạc | 2 cổng (2 hàng ghế đầu) |
Tiện nghi khác | |
Hệ thống điều hòa tự động | Không |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có |
Đèn đọc bản đồ hàng ghế trước | Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có |
AN TOÀN | |
Chủ động | |
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Không |
Hệ thông cân bằng điện tử (VSA) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Camera lùi | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
Bị động | |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có |
Túi khí rèm hai bên | Không |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có |
An ninh | |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
ĐỘNG CƠ / HỘP SỐ | |
Kiểu động cơ | 1,5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 |
Công suất cực đại (HP/rpm) | 119 (89 kW)/6.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.300 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 42 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 7,6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,6 |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Số chỗ ngồi | 7 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.490 x 1.780 x 1.685 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.540/1.540 |
Cỡ lốp | 215/55R17 |
La-zăng | Hợp kim/17 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 207 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,3 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.295 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.850 |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
NGOẠI THẤT | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có |
Đèn sương mù | LED |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh treo cao | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện , gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái |
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome | Có |
Ăng ten | Dạng vây cá mập |
NỘI THẤT | |
Không gian | |
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog – Màn hình màu 4,2 inch |
Chất liệu ghế | Da |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
Hộc đựng đồ tích hợp ở cả ba hàng ghế | Có |
Ngăn đựng tài liệu với ngăn đựng điện thoại sau ghế phụ | Có |
Móc treo áo hàng ghế sau | Có |
Tay lái | |
Chất lệu | Da |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |
Trang bị tiện nghi | |
Tiện nghi cao cấp | |
Khởi động từ xa | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có |
Kết nối giải trí | |
Màn hình | Cảm ứng 7 inch |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối USB | 2 Cổng |
Đài AM/FM | Có |
Hệ thống loa | 6 loa |
Cổng sạc | 3 cổng (cả 3 hàng ghế) |
Tiện nghi khác | |
Hệ thống điều hòa tự động | Có |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có |
Đèn đọc bản đồ hàng ghế trước | Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có (tích hợp đèn) |
AN TOÀN | |
Chủ động | |
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Có |
Hệ thông cân bằng điện tử (VSA) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Camera lùi | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
Bị động | |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có |
Túi khí rèm hai bên | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có |
An ninh | |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
Danh mục | City G |
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ | |
Kiểu động cơ | 1.5L i-VTEC DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 119 (89 kW)/6.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.300 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 5,6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 7,3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 4,7 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.580 x 1.748 x 1.467 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.495/1.483 |
Cỡ lốp | 185/60R15 |
La-zăng | Hợp kim/15 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) | 5 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.117 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.580 |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh tang trống |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |
Trợ lực lái điện (EPS) | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có |
Chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
NGOẠI THẤT | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có |
Đèn sương mù | Không |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh treo cao | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái |
Ăng ten | Dạng vây cá mập |
NỘI THẤT | |
KHÔNG GIAN | |
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog – Màn hình màu 4.2 inch |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Ghế lái chỉnh 6 hướng | Có |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Không |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Không |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có |
TAY LÁI | |
Chất liệu | Urethane |
Điều chỉnh 4 hướng | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | |
TIỆN NGHI CAO CẤP | |
Chế độ khởi động từ xa | Không |
Chìa khóa thông minh | Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Không |
KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ | |
Hỗ trợ Honda CONNECT | Không |
Màn hình | Cảm ứng 8 inch |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối USB | Có |
Đài AM/FM | Có |
Hệ thống loa | 4 Loa |
Nguồn sạc | 3 |
TIỆN NGHI KHÁC | |
Hệ thống điều hòa tự động | Chỉnh cơ |
Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Không |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau | Có |
Đèn cốp | Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Ghế lái |
AN TOÀN | |
CHỦ ĐỘNG | |
Hệ thống Công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Camera lùi | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
BỊ ĐỘNG | |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có |
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Không |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có |
AN NINH | |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Không |
Danh mục | City L |
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ | |
Kiểu động cơ | 1.5L i-VTEC DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 119 (89 kW)/6.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.300 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 5,6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 7,3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 4,7 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.580 x 1.748 x 1.467 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.495/1.485 |
Cỡ lốp | 185/55R16 |
La-zăng | Hợp kim/16 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) | 5 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.128 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.580 |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |
Trợ lực lái điện (EPS) | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có |
Chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
NGOẠI THẤT | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có |
Đèn sương mù | Không |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh treo cao | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái |
Ăng ten | Dạng vây cá mập |
NỘI THẤT | |
KHÔNG GIAN | |
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog – Màn hình màu 4.2 inch |
Chất liệu ghế | Da |
Ghế lái chỉnh 6 hướng | Có |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Không |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có |
TAY LÁI | |
Chất liệu | Da |
Điều chỉnh 4 hướng | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | |
TIỆN NGHI CAO CẤP | |
Chế độ khởi động từ xa | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có |
KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ | |
Hỗ trợ Honda CONNECT | Không |
Màn hình | Cảm ứng 8 inch |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối USB | Có |
Đài AM/FM | Có |
Hệ thống loa | 8 Loa |
Nguồn sạc | 3 |
TIỆN NGHI KHÁC | |
Hệ thống điều hòa tự động | 1 Vùng |
Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau | Có |
Đèn cốp | Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Ghế lái |
AN TOÀN | |
CHỦ ĐỘNG | |
Hệ thống Công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Camera lùi | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
BỊ ĐỘNG | |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có |
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Không |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có |
AN NINH | |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có |
Danh mục | City RS |
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ | |
Kiểu động cơ | 1.5L i-VTEC DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 119 (89 kW)/6.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.300 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 5,6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 7,3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 4,7 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |
Số chỗ ngồi | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.580 x 1.748 x 1.467 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.495/1.485 |
Cỡ lốp | 185/55R16 |
La-zăng | Hợp kim/16 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) | 5 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.140 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.580 |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |
Trợ lực lái điện (EPS) | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có |
Chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
NGOẠI THẤT | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có |
Đèn sương mù | LED |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh treo cao | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái |
Ăng ten | Dạng vây cá mập |
NỘI THẤT | |
KHÔNG GIAN | |
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog – Màn hình màu 4.2 inch |
Chất liệu ghế | Da |
Ghế lái chỉnh 6 hướng | Có |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có |
TAY LÁI | |
Chất liệu | Da |
Điều chỉnh 4 hướng | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | |
TIỆN NGHI CAO CẤP | |
Chế độ khởi động từ xa | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có |
KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ | |
Hỗ trợ Honda CONNECT | Có |
Màn hình | Cảm ứng 8 inch |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối USB | Có |
Đài AM/FM | Có |
Hệ thống loa | 8 Loa |
Nguồn sạc | 3 |
TIỆN NGHI KHÁC | |
Hệ thống điều hòa tự động | 1 Vùng |
Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau | Có |
Đèn cốp | Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Ghế lái + Ghế phụ |
AN TOÀN | |
CHỦ ĐỘNG | |
Hệ thống Công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Camera lùi | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
BỊ ĐỘNG | |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có |
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế | Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có |
AN NINH | |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có |
Động Cơ | Honda CR-V 1.5E |
KIỂU ĐỘNG CƠ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
HỘP SỐ | Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
DUNG TÍCH XI-LANH (cm3) | 1.498 |
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (Hp/rpm) | 188 (140 kW)/5.600 |
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm/rpm) | 240/2.000-5.000 |
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (lít) | 57 |
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU | Phun xăng điện tử/PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | 6,9 |
Kích thước/ trọng lượng | Honda CR-V 1.5E |
SỐ CHỖ NGỒI | 7 |
DÀI x RỘNG x CAO (mm) | 4.623 x 1.855 x 1.679 |
CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) | 2.66 |
CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (TRƯỚC/SAU) (mm) | 1.601/1.617 |
CỠ LỐP | 235/60R18 |
LA-ZĂNG | Hợp kim/18 inch |
KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) | 198 |
BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU (m) | 5,9 |
TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI (Kg) | 1.61 |
TRỌNG LƯỢNG TOÀN TẢI (Kg) | 2.3 |
Hệ thống treo | Honda CR-V 1.5E |
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC | Kiểu MacPherson |
HỆ THỐNG TREO SAU | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh | Honda CR-V 1.5E |
PHANH TRƯỚC | Đĩa tản nhiệt |
PHANH SAU | Phanh đĩa |
Hệ thống hỗ trợ vận hành | Honda CR-V 1.5E |
TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN THÍCH ỨNG NHANH VỚI CHUYỂN ĐỘNG (MA-ESP) | Có |
VAN BƯỚM GA ĐIỀU CHỈNH BẰNG ĐIỆN TỬ (DBW) | Có |
GA TỰ ĐỘNG (CRUISE CONTROL) | Có |
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH | Có |
CHẾ ĐỘ LÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE) | Có |
CHỨC NĂNG HƯỚNG DẪN LÁI TIẾT KIỆM (ECO COACHING) | Có |
CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO VỚI LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG | Không |
KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM | Có |
HỆ THỐNG CHỦ ĐỘNG KIỂM SOÁT TIẾNG ỒN (ANC) | Có |
Ngoại thất | Honda CR-V 1.5E |
ĐÈN CHIẾU XA | Halogen |
ĐÈN CHIẾU GẦN | Halogen |
ĐÈN CHẠY BAN NGÀY | LED |
TỰ ĐỘNG BẬT TẮT THEO CẢM BIẾN ÁNH SÁNG | Có |
TỰ ĐỘNG TẮT THEO THỜI GIAN | Có |
TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH GÓC CHIẾU SÁNG | Không |
ĐÈN SƯƠNG MÙ | LED |
ĐÈN PHANH TREO CAO | Có |
ĐÈN HẬU | LED |
GƯƠNG CHIẾU HẬU | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
NẸP TRANG TRÍ CẢN TRƯỚC/SAU/THÂN XE MẠ CHROME | Có |
CỬA KÍNH ĐIỆN LÊN XUỐNG 1 CHẠM TRỐNG KẸT | Ghế lái |
TẤM CHẮN BÙN | Có |
ĂNG-TEN | Dạng vây cá mập |
THANH GẠT NƯỚC PHÍA SAU | Có |
CHỤP ỐNG XẢ | Kép/Mạ chrome |
Nội thất | Honda CR-V 1.5E |
BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM | Digital |
TRANG TRÍ TÁP LÔ | Ốp nhựa màu kim loại (Bạc) |
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG | Không |
CHẤT LIỆU GHẾ | Da (màu be) |
GHẾ LÁI ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN | 8 Hướng |
GHẾ LÁI HỖ TRỢ BƠM LƯNG | 4 Hướng |
HÀNG GHẾ 2 | Gập 60:40 |
HÀNG GHẾ 3 | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn |
CỬA SỔ TRỜI | Không |
BỆ TRUNG TÂM HÀNG GHẾ TRƯỚC, TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ | Có |
HỘC ĐỰNG ĐỒ KHU VỰC KHOANG LÁI | Có |
HỘC ĐỰNG KÍNH MẮT | Có |
TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU TÍCH HỢP HỘP ĐỰNG CỐC | Có |
NGĂN ĐỰNG TÀI LIỆU CHO HÀNG GHẾ SAU | Có |
Tay lái | Honda CR-V 1.5E |
CHẤT LIỆU | Da |
ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG | Có |
TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH | Có |
Trang bị tiện nghi | Honda CR-V 1.5E |
PHANH TAY ĐIỆN TỬ | Có |
CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG | Có |
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH | Có |
TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN | Có |
CỐP CHỈNH ĐIỆN VỚI TÍNH NĂNG MỞ CỐP RẢNH TAY | Không |
MÀN HÌNH | 5 inch |
KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI | Không |
CHẾ ĐỘ ĐÀM THOẠI RẢNH TAY | Có |
QUAY SỐ NHANH BẰNG GIỌNG NÓI (VOICE TAG) | Không |
KẾT NỐI WIFI VÀ LƯỚT WEB | Không |
SẠC KHÔNG DÂY | Không |
KẾT NỐI BLUETOOTH | Có |
KẾT NỐI USB | 1 Cổng |
KẾT NỐI AUX | Có |
ĐÀI AM/FM | Có |
HỆ THỐNG LOA | 4 Loa |
CHẾ ĐỘ BÙ ÂM THANH THEO TỐC ĐỘ | Có |
NGUỒN SẠC | 2 Cổng |
HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG | 1 Vùng |
CỬA GIÓ ĐIỀU HOÀ CHO HÀNG GHẾ SAU | Hàng ghế 2 và 3 |
ĐÈN ĐỌC BẢN ĐỒ CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC VÀ HÀNG GHẾ SAU | LED |
ĐÈN CỐP | Có |
GƯƠNG TRANG ĐIỂM CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | Có |
An toàn | Honda CR-V 1.5E |
PHANH GIẢM THIỂU VA CHẠM (CMBS) | Có |
ĐÈN PHA THÍCH ỨNG TỰ ĐỘNG (AHB) | Có |
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG BAO GỒM TỐC ĐỘ THẤP (ACC WITH LSF) | Có |
GIẢM THIỂU CHỆCH LÀN ĐƯỜNG (RDM) | Có |
HỖ TRỢ GIỮ LÀM ĐƯỜNG (LKAS) | Có |
CAMERA HỖ TRỢ QUAN SÁT LÀN ĐƯỜNG (LANEWATCH) | Không |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỐNG BUỒN NGỦ (DRIVER ATTENTION MONITOR) | Có |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐÁNH LÁI CHỦ ĐỘNG (AHA) | Có |
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSA) | Có |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS) | Có |
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS) | Có |
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD) | Có |
HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA) | Có |
HỖ TRỢ KHỞI HÀNH LƯNG CHỪNG DỐC (HSA) | Có |
CAMERA LÙI | 3 Góc quay |
ĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP (ESS) | Có |
CẢM BIẾN LÙI | Không |
CẢM BIẾN GẠT MƯA TỰ ĐỘNG | |
CHỨC NĂNG KHOÁ CỬA TỰ ĐỘNG | Có |
BỊ ĐỘNG | |
TÚI KHÍ CHO NGƯỜI LÁI VÀ NGỒI KẾ BÊN | Có |
TÚI KHÍ BÊN CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | Có |
TÚI KHÍ RÈM CHO TẤT CẢ HÀNG GHẾ | Không |
NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN | Hàng ghế trước |
KHUNG XE HẤP THỤ LỰC VÀ TƯƠNG THÍCH VA CHẠM ACE | Có |
MÓC GHẾ AN TOÀN CHO TRẺ EM ISO FIX | Có |
CHÌA KHÓA ĐƯỢC MÃ KHÓA CHỐNG TRỘM VÀ HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG | Có |
CHẾ ĐỘ KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG KHI CHÌA KHÓA RA KHỎI VÙNG CẢM BIẾN | Có |
Động Cơ | Honda CR-V 1.5G |
KIỂU ĐỘNG CƠ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
HỘP SỐ | Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
DUNG TÍCH XI-LANH (cm3) | 1.498 |
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (Hp/rpm) | 188 (140 kW)/5.600 |
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm/rpm) | 240/2.000-5.000 |
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (lít) | 57 |
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU | Phun xăng điện tử/PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | 6,9 |
Kích thước/ trọng lượng | Honda CR-V 1.5G |
SỐ CHỖ NGỒI | 7 |
DÀI x RỘNG x CAO (mm) | 4.623 x 1.855 x 1.679 |
CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) | 2.66 |
CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (TRƯỚC/SAU) (mm) | 1.601/1.617 |
CỠ LỐP | 235/60R18 |
LA-ZĂNG | Hợp kim/18 inch |
KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) | 198 |
BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU (m) | 5,9 |
TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI (Kg) | 1.613 |
TRỌNG LƯỢNG TOÀN TẢI (Kg) | 2.3 |
Hệ thống treo | Honda CR-V 1.5G |
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC | Kiểu MacPherson |
HỆ THỐNG TREO SAU | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh | Honda CR-V 1.5G |
PHANH TRƯỚC | Đĩa tản nhiệt |
PHANH SAU | Phanh đĩa |
Hệ thống hỗ trợ vận hành | Honda CR-V 1.5G |
TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN THÍCH ỨNG NHANH VỚI CHUYỂN ĐỘNG (MA-ESP) | Có |
VAN BƯỚM GA ĐIỀU CHỈNH BẰNG ĐIỆN TỬ (DBW) | Có |
GA TỰ ĐỘNG (CRUISE CONTROL) | Có |
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH | Có |
CHẾ ĐỘ LÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE) | Có |
CHỨC NĂNG HƯỚNG DẪN LÁI TIẾT KIỆM (ECO COACHING) | Có |
CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO VỚI LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG | Có |
KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM | Có |
HỆ THỐNG CHỦ ĐỘNG KIỂM SOÁT TIẾNG ỒN (ANC) | Có |
Ngoại thất | Honda CR-V 1.5G |
ĐÈN CHIẾU XA | LED |
ĐÈN CHIẾU GẦN | LED |
ĐÈN CHẠY BAN NGÀY | LED |
TỰ ĐỘNG BẬT TẮT THEO CẢM BIẾN ÁNH SÁNG | Có |
TỰ ĐỘNG TẮT THEO THỜI GIAN | Có |
TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH GÓC CHIẾU SÁNG | Có |
ĐÈN SƯƠNG MÙ | LED |
ĐÈN PHANH TREO CAO | Có |
ĐÈN HẬU | LED |
GƯƠNG CHIẾU HẬU | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
NẸP TRANG TRÍ CẢN TRƯỚC/SAU/THÂN XE MẠ CHROME | Có |
CỬA KÍNH ĐIỆN LÊN XUỐNG 1 CHẠM TRỐNG KẸT | Ghế lái |
TẤM CHẮN BÙN | Có |
ĂNG-TEN | Dạng vây cá mập |
THANH GẠT NƯỚC PHÍA SAU | Có |
CHỤP ỐNG XẢ | Kép/Mạ chrome |
Nội thất | Honda CR-V 1.5G |
BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM | Digital |
TRANG TRÍ TÁP LÔ | Ốp vân gỗ |
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG | Không |
CHẤT LIỆU GHẾ | Da (màu đen) |
GHẾ LÁI ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN | 8 Hướng |
GHẾ LÁI HỖ TRỢ BƠM LƯNG | 4 Hướng |
HÀNG GHẾ 2 | Gập 60:40 |
HÀNG GHẾ 3 | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn |
CỬA SỔ TRỜI | Không |
BỆ TRUNG TÂM HÀNG GHẾ TRƯỚC, TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ | Có |
HỘC ĐỰNG ĐỒ KHU VỰC KHOANG LÁI | Có |
HỘC ĐỰNG KÍNH MẮT | Có |
TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU TÍCH HỢP HỘP ĐỰNG CỐC | Có |
NGĂN ĐỰNG TÀI LIỆU CHO HÀNG GHẾ SAU | Có |
Tay lái | Honda CR-V 1.5G |
CHẤT LIỆU | Da |
ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG | Có |
TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH | Có |
Trang bị tiện nghi | Honda CR-V 1.5G |
PHANH TAY ĐIỆN TỬ | Có |
CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG | Có |
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH | Có |
TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN | Có |
CỐP CHỈNH ĐIỆN VỚI TÍNH NĂNG MỞ CỐP RẢNH TAY | Không |
MÀN HÌNH | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS |
KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI | Có |
CHẾ ĐỘ ĐÀM THOẠI RẢNH TAY | Có |
QUAY SỐ NHANH BẰNG GIỌNG NÓI (VOICE TAG) | Có |
KẾT NỐI WIFI VÀ LƯỚT WEB | Có |
SẠC KHÔNG DÂY | Không |
KẾT NỐI BLUETOOTH | Có |
KẾT NỐI USB | Có |
KẾT NỐI AUX | Không |
ĐÀI AM/FM | Có |
HỆ THỐNG LOA | 8 Loa |
CHẾ ĐỘ BÙ ÂM THANH THEO TỐC ĐỘ | Có |
NGUỒN SẠC | 5 Cổng |
HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG | 2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng) |
CỬA GIÓ ĐIỀU HOÀ CHO HÀNG GHẾ SAU | Hàng ghế 2 và 3 |
ĐÈN ĐỌC BẢN ĐỒ CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC VÀ HÀNG GHẾ SAU | LED |
ĐÈN CỐP | Có |
GƯƠNG TRANG ĐIỂM CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | Có |
An toàn | Honda CR-V 1.5G |
PHANH GIẢM THIỂU VA CHẠM (CMBS) | Có |
ĐÈN PHA THÍCH ỨNG TỰ ĐỘNG (AHB) | Có |
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG BAO GỒM TỐC ĐỘ THẤP (ACC WITH LSF) | Có |
GIẢM THIỂU CHỆCH LÀN ĐƯỜNG (RDM) | Có |
HỖ TRỢ GIỮ LÀM ĐƯỜNG (LKAS) | Có |
CAMERA HỖ TRỢ QUAN SÁT LÀN ĐƯỜNG (LANEWATCH) | Có |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỐNG BUỒN NGỦ (DRIVER ATTENTION MONITOR) | Có |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐÁNH LÁI CHỦ ĐỘNG (AHA) | Có |
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSA) | Có |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS) | Có |
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS) | Có |
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD) | Có |
HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA) | Có |
HỖ TRỢ KHỞI HÀNH LƯNG CHỪNG DỐC (HSA) | Có |
CAMERA LÙI | 3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
ĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP (ESS) | Có |
CẢM BIẾN LÙI | Không |
CẢM BIẾN GẠT MƯA TỰ ĐỘNG | |
CHỨC NĂNG KHOÁ CỬA TỰ ĐỘNG | Có |
BỊ ĐỘNG | |
TÚI KHÍ CHO NGƯỜI LÁI VÀ NGỒI KẾ BÊN | Có |
TÚI KHÍ BÊN CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | Có |
TÚI KHÍ RÈM CHO TẤT CẢ HÀNG GHẾ | Không |
NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN | Hàng ghế trước |
KHUNG XE HẤP THỤ LỰC VÀ TƯƠNG THÍCH VA CHẠM ACE | Có |
MÓC GHẾ AN TOÀN CHO TRẺ EM ISO FIX | Có |
CHÌA KHÓA ĐƯỢC MÃ KHÓA CHỐNG TRỘM VÀ HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG | Có |
CHẾ ĐỘ KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG KHI CHÌA KHÓA RA KHỎI VÙNG CẢM BIẾN | Có |
Động Cơ | Honda CR-V 1.5L |
KIỂU ĐỘNG CƠ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
HỘP SỐ | Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
DUNG TÍCH XI-LANH (cm3) | 1.498 |
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (Hp/rpm) | 188 (140 kW)/5.600 |
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm/rpm) | 240/2.000-5.000 |
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (lít) | 57 |
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU | Phun xăng điện tử/PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | 6,9 |
Kích thước/ trọng lượng | Honda CR-V 1.5L |
SỐ CHỖ NGỒI | 7 |
DÀI x RỘNG x CAO (mm) | 4.623 x 1.855 x 1.679 |
CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) | 2.66 |
CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (TRƯỚC/SAU) (mm) | 1.601/1.617 |
CỠ LỐP | 235/60R18 |
LA-ZĂNG | Hợp kim/18 inch |
KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) | 198 |
BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU (m) | 5,9 |
TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI (Kg) | 1.649 |
TRỌNG LƯỢNG TOÀN TẢI (Kg) | 2.3 |
Hệ thống treo | Honda CR-V 1.5L |
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC | Kiểu MacPherson |
HỆ THỐNG TREO SAU | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh | Honda CR-V 1.5L |
PHANH TRƯỚC | Đĩa tản nhiệt |
PHANH SAU | Phanh đĩa |
Hệ thống hỗ trợ vận hành | Honda CR-V 1.5L |
TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN THÍCH ỨNG NHANH VỚI CHUYỂN ĐỘNG (MA-ESP) | Có |
VAN BƯỚM GA ĐIỀU CHỈNH BẰNG ĐIỆN TỬ (DBW) | Có |
GA TỰ ĐỘNG (CRUISE CONTROL) | Có |
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH | Có |
CHẾ ĐỘ LÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE) | Có |
CHỨC NĂNG HƯỚNG DẪN LÁI TIẾT KIỆM (ECO COACHING) | Có |
CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO VỚI LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG | Có |
KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM | Có |
HỆ THỐNG CHỦ ĐỘNG KIỂM SOÁT TIẾNG ỒN (ANC) | Có |
Ngoại thất | Honda CR-V 1.5L |
ĐÈN CHIẾU XA | LED |
ĐÈN CHIẾU GẦN | LED |
ĐÈN CHẠY BAN NGÀY | LED |
TỰ ĐỘNG BẬT TẮT THEO CẢM BIẾN ÁNH SÁNG | Có |
TỰ ĐỘNG TẮT THEO THỜI GIAN | Có |
TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH GÓC CHIẾU SÁNG | Có |
ĐÈN SƯƠNG MÙ | LED |
ĐÈN PHANH TREO CAO | Có |
ĐÈN HẬU | LED |
GƯƠNG CHIẾU HẬU | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
NẸP TRANG TRÍ CẢN TRƯỚC/SAU/THÂN XE MẠ CHROME | Có |
CỬA KÍNH ĐIỆN LÊN XUỐNG 1 CHẠM TRỐNG KẸT | Ghế lái |
TẤM CHẮN BÙN | Có |
ĂNG-TEN | Dạng vây cá mập |
THANH GẠT NƯỚC PHÍA SAU | Có |
CHỤP ỐNG XẢ | Kép/Mạ chrome |
Nội thất | Honda CR-V 1.5L |
BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM | Digital |
TRANG TRÍ TÁP LÔ | Ốp vân gỗ |
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG | Có |
CHẤT LIỆU GHẾ | Da (màu đen) |
GHẾ LÁI ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN | 8 Hướng |
GHẾ LÁI HỖ TRỢ BƠM LƯNG | 4 Hướng |
HÀNG GHẾ 2 | Gập 60:40 |
HÀNG GHẾ 3 | Gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn |
CỬA SỔ TRỜI | Panorama |
BỆ TRUNG TÂM HÀNG GHẾ TRƯỚC, TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ | Có |
HỘC ĐỰNG ĐỒ KHU VỰC KHOANG LÁI | Có |
HỘC ĐỰNG KÍNH MẮT | Có |
TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU TÍCH HỢP HỘP ĐỰNG CỐC | Có |
NGĂN ĐỰNG TÀI LIỆU CHO HÀNG GHẾ SAU | Có |
Tay lái | Honda CR-V 1.5L |
CHẤT LIỆU | Da |
ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG | Có |
TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH | Có |
Trang bị tiện nghi | Honda CR-V 1.5L |
PHANH TAY ĐIỆN TỬ | Có |
CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG | Có |
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH | Có |
TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN | Có |
CỐP CHỈNH ĐIỆN VỚI TÍNH NĂNG MỞ CỐP RẢNH TAY | Có |
MÀN HÌNH | Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS |
KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI | Có |
CHẾ ĐỘ ĐÀM THOẠI RẢNH TAY | Có |
QUAY SỐ NHANH BẰNG GIỌNG NÓI (VOICE TAG) | Có |
KẾT NỐI WIFI VÀ LƯỚT WEB | Có |
SẠC KHÔNG DÂY | Có |
KẾT NỐI BLUETOOTH | Có |
KẾT NỐI USB | 2 cổng |
KẾT NỐI AUX | Không |
ĐÀI AM/FM | Có |
HỆ THỐNG LOA | 8 Loa |
CHẾ ĐỘ BÙ ÂM THANH THEO TỐC ĐỘ | Có |
NGUỒN SẠC | 5 Cổng |
HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG | 2 Vùng độc lập (Có thể điều chỉnh cảm ứng) |
CỬA GIÓ ĐIỀU HOÀ CHO HÀNG GHẾ SAU | Hàng ghế 2 và 3 |
ĐÈN ĐỌC BẢN ĐỒ CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC VÀ HÀNG GHẾ SAU | LED |
ĐÈN CỐP | Có |
GƯƠNG TRANG ĐIỂM CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | Có |
An toàn | Honda CR-V 1.5L |
PHANH GIẢM THIỂU VA CHẠM (CMBS) | Có |
ĐÈN PHA THÍCH ỨNG TỰ ĐỘNG (AHB) | Có |
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG BAO GỒM TỐC ĐỘ THẤP (ACC WITH LSF) | Có |
GIẢM THIỂU CHỆCH LÀN ĐƯỜNG (RDM) | Có |
HỖ TRỢ GIỮ LÀM ĐƯỜNG (LKAS) | Có |
CAMERA HỖ TRỢ QUAN SÁT LÀN ĐƯỜNG (LANEWATCH) | Có |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỐNG BUỒN NGỦ (DRIVER ATTENTION MONITOR) | Có |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐÁNH LÁI CHỦ ĐỘNG (AHA) | Có |
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSA) | Có |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS) | Có |
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS) | Có |
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD) | Có |
HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA) | Có |
HỖ TRỢ KHỞI HÀNH LƯNG CHỪNG DỐC (HSA) | Có |
CAMERA LÙI | 3 Góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
ĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP (ESS) | Có |
CẢM BIẾN LÙI | Hiển thị bằng âm thanh và hình ảnh |
CẢM BIẾN GẠT MƯA TỰ ĐỘNG | Có |
CHỨC NĂNG KHOÁ CỬA TỰ ĐỘNG | Có |
BỊ ĐỘNG | |
TÚI KHÍ CHO NGƯỜI LÁI VÀ NGỒI KẾ BÊN | Có |
TÚI KHÍ BÊN CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | Có |
TÚI KHÍ RÈM CHO TẤT CẢ HÀNG GHẾ | Có |
NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN | Hàng ghế trước |
KHUNG XE HẤP THỤ LỰC VÀ TƯƠNG THÍCH VA CHẠM ACE | Có |
MÓC GHẾ AN TOÀN CHO TRẺ EM ISO FIX | Có |
CHÌA KHÓA ĐƯỢC MÃ KHÓA CHỐNG TRỘM VÀ HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG | Có |
CHẾ ĐỘ KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG KHI CHÌA KHÓA RA KHỎI VÙNG CẢM BIẾN | Có |
Động Cơ | Honda Civic E |
KIỂU ĐỘNG CƠ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van |
HỘP SỐ | Vô cấp CVT |
DUNG TÍCH XI-LANH (cm3) | 1.498 |
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (Hp/rpm) | 176 (131 kW)/6.000 |
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm/rpm) | 240/1.700-4.500 |
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (lít) | 47 |
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU | PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | Chu trình tổ hợp 6,35 (lít/100km) |
Kích thước/ trọng lượng | Honda Civic E |
SỐ CHỖ NGỒI | 5 |
DÀI x RỘNG x CAO (mm) | 4.678 x 1.802 x 1.415 |
CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) | 2.735 |
CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (TRƯỚC/SAU) (mm) | 1.547/1.575 |
CỠ LỐP | 215/55R16 |
LA-ZĂNG | Hợp kim/16 inch |
KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) | 134 |
BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU (m) | 5,8 |
TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI (Kg) | 1.306 |
TRỌNG LƯỢNG TOÀN TẢI (Kg) | 1.76 |
Hệ thống treo | Honda Civic E |
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC | Kiểu MacPherson |
HỆ THỐNG TREO SAU | Đa liên kết |
Hệ thống phanh | Honda Civic E |
PHANH TRƯỚC | Đĩa tản nhiệt |
PHANH SAU | Phanh đĩa |
Hệ thống hỗ trợ vận hành | Honda Civic E |
TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN THÍCH ỨNG NHANH VỚI CHUYỂN ĐỘNG (MA-ESP) | Có |
VAN BƯỚM GA ĐIỀU CHỈNH BẰNG ĐIỆN TỬ (DBW) | Có |
GA TỰ ĐỘNG (CRUISE CONTROL) | Có |
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH | Có |
CHẾ ĐỘ LÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE) | Có |
CHỨC NĂNG HƯỚNG DẪN LÁI TIẾT KIỆM (ECO COACHING) | Có |
CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO VỚI LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG | Không |
KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM | Có |
HỆ THỐNG CHỦ ĐỘNG KIỂM SOÁT TIẾNG ỒN (ANC) | |
Ngoại thất | Honda Civic E |
ĐÈN CHIẾU XA | Halogen |
ĐÈN CHIẾU GẦN | Halogen |
ĐÈN CHẠY BAN NGÀY | LED |
TỰ ĐỘNG BẬT TẮT THEO CẢM BIẾN ÁNH SÁNG | Có |
TỰ ĐỘNG TẮT THEO THỜI GIAN | Có |
TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH GÓC CHIẾU SÁNG | Không |
ĐÈN SƯƠNG MÙ | Không |
ĐÈN PHANH TREO CAO | LED |
ĐÈN HẬU | LED |
GƯƠNG CHIẾU HẬU | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED |
NẸP TRANG TRÍ CẢN TRƯỚC/SAU/THÂN XE MẠ CHROME | Không |
CỬA KÍNH ĐIỆN LÊN XUỐNG 1 CHẠM TRỐNG KẸT | Hàng ghê trước |
TẤM CHẮN BÙN | Không |
ĂNG-TEN | Dạng vây cá mập |
THANH GẠT NƯỚC PHÍA SAU | Không |
CHỤP ỐNG XẢ | Không |
Nội thất | Honda Civic E |
BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM | Digital 7 inch |
TRANG TRÍ TÁP LÔ | |
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG | |
CHẤT LIỆU GHẾ | Nỉ (Màu đen) |
GHẾ LÁI ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN | Không |
GHẾ LÁI HỖ TRỢ BƠM LƯNG | Không |
HÀNG GHẾ 2 | Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ |
HÀNG GHẾ 3 | |
CỬA SỔ TRỜI | Không |
BỆ TRUNG TÂM HÀNG GHẾ TRƯỚC, TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ | Có |
HỘC ĐỰNG ĐỒ KHU VỰC KHOANG LÁI | Có |
HỘC ĐỰNG KÍNH MẮT | Có |
TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU TÍCH HỢP HỘP ĐỰNG CỐC | Có |
NGĂN ĐỰNG TÀI LIỆU CHO HÀNG GHẾ SAU | Có |
Tay lái | Honda Civic E |
CHẤT LIỆU | Urethane |
ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG | Có |
TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH | Có |
Trang bị tiện nghi | Honda Civic E |
PHANH TAY ĐIỆN TỬ | Có |
CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG | Có |
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH | Không |
TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN | Không |
CỐP CHỈNH ĐIỆN VỚI TÍNH NĂNG MỞ CỐP RẢNH TAY | |
MÀN HÌNH | Cảm ứng 7 inch |
KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI | Có |
CHẾ ĐỘ ĐÀM THOẠI RẢNH TAY | Có |
QUAY SỐ NHANH BẰNG GIỌNG NÓI (VOICE TAG) | Không |
KẾT NỐI WIFI VÀ LƯỚT WEB | Không |
SẠC KHÔNG DÂY | Không |
KẾT NỐI BLUETOOTH | Có |
KẾT NỐI USB | Có |
KẾT NỐI AUX | |
ĐÀI AM/FM | Có |
HỆ THỐNG LOA | 4 loa |
CHẾ ĐỘ BÙ ÂM THANH THEO TỐC ĐỘ | |
NGUỒN SẠC | 2 Cổng |
HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG | 1 vùng |
CỬA GIÓ ĐIỀU HOÀ CHO HÀNG GHẾ SAU | Không |
ĐÈN ĐỌC BẢN ĐỒ CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC VÀ HÀNG GHẾ SAU | |
ĐÈN CỐP | Có |
GƯƠNG TRANG ĐIỂM CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | Có |
An toàn | Honda Civic E |
PHANH GIẢM THIỂU VA CHẠM (CMBS) | Có |
ĐÈN PHA THÍCH ỨNG TỰ ĐỘNG (AHB) | Có |
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG BAO GỒM TỐC ĐỘ THẤP (ACC WITH LSF) | Có |
GIẢM THIỂU CHỆCH LÀN ĐƯỜNG (RDM) | Có |
HỖ TRỢ GIỮ LÀM ĐƯỜNG (LKAS) | Có |
CAMERA HỖ TRỢ QUAN SÁT LÀN ĐƯỜNG (LANEWATCH) | Không |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỐNG BUỒN NGỦ (DRIVER ATTENTION MONITOR) | Có |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐÁNH LÁI CHỦ ĐỘNG (AHA) | Có |
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSA) | Có |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS) | Có |
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS) | Có |
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD) | Có |
HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA) | Có |
HỖ TRỢ KHỞI HÀNH LƯNG CHỪNG DỐC (HSA) | Có |
CAMERA LÙI | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
ĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP (ESS) | Có |
CẢM BIẾN LÙI | Không |
CẢM BIẾN GẠT MƯA TỰ ĐỘNG | Không |
CHỨC NĂNG KHOÁ CỬA TỰ ĐỘNG | Không |
BỊ ĐỘNG | |
TÚI KHÍ CHO NGƯỜI LÁI VÀ NGỒI KẾ BÊN | Có |
TÚI KHÍ BÊN CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | Có |
TÚI KHÍ RÈM CHO TẤT CẢ HÀNG GHẾ | Không |
NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN | Hàng ghế trước |
KHUNG XE HẤP THỤ LỰC VÀ TƯƠNG THÍCH VA CHẠM ACE | Có |
MÓC GHẾ AN TOÀN CHO TRẺ EM ISO FIX | Có |
CHÌA KHÓA ĐƯỢC MÃ KHÓA CHỐNG TRỘM VÀ HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG | Có |
CHẾ ĐỘ KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG KHI CHÌA KHÓA RA KHỎI VÙNG CẢM BIẾN | Không |
Động Cơ | Honda Civic G |
KIỂU ĐỘNG CƠ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van |
HỘP SỐ | Vô cấp CVT |
DUNG TÍCH XI-LANH (cm3) | 1.498 |
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (Hp/rpm) | 176 (131 kW)/6.000 |
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm/rpm) | 240/1.700-4.500 |
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (lít) | 47 |
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU | PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | Chu trình tổ hợp 5,98 (lít/100km) |
Kích thước/ trọng lượng | Honda Civic G |
SỐ CHỖ NGỒI | 5 |
DÀI x RỘNG x CAO (mm) | 4.678 x 1.802 x 1.415 |
CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) | 2.735 |
CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (TRƯỚC/SAU) (mm) | 1.547/1.575 |
CỠ LỐP | 215/50R17 |
LA-ZĂNG | Hợp kim/17 inch |
KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) | 134 |
BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU (m) | 5,8 |
TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI (Kg) | 1.319 |
TRỌNG LƯỢNG TOÀN TẢI (Kg) | 1.76 |
Hệ thống treo | Honda Civic G |
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC | Kiểu MacPherson |
HỆ THỐNG TREO SAU | Đa liên kết |
Hệ thống phanh | Honda Civic G |
PHANH TRƯỚC | Đĩa tản nhiệt |
PHANH SAU | Phanh đĩa |
Hệ thống hỗ trợ vận hành | Honda Civic G |
TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN THÍCH ỨNG NHANH VỚI CHUYỂN ĐỘNG (MA-ESP) | Có |
VAN BƯỚM GA ĐIỀU CHỈNH BẰNG ĐIỆN TỬ (DBW) | Có |
GA TỰ ĐỘNG (CRUISE CONTROL) | Có |
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH | Có |
CHẾ ĐỘ LÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE) | Có |
CHỨC NĂNG HƯỚNG DẪN LÁI TIẾT KIỆM (ECO COACHING) | Có |
CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO VỚI LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG | Không |
KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM | Có |
HỆ THỐNG CHỦ ĐỘNG KIỂM SOÁT TIẾNG ỒN (ANC) | |
Ngoại thất | Honda Civic G |
ĐÈN CHIẾU XA | LED |
ĐÈN CHIẾU GẦN | LED |
ĐÈN CHẠY BAN NGÀY | LED |
TỰ ĐỘNG BẬT TẮT THEO CẢM BIẾN ÁNH SÁNG | Có |
TỰ ĐỘNG TẮT THEO THỜI GIAN | Có |
TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH GÓC CHIẾU SÁNG | Có |
ĐÈN SƯƠNG MÙ | LED |
ĐÈN PHANH TREO CAO | LED |
ĐÈN HẬU | LED |
GƯƠNG CHIẾU HẬU | Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED |
NẸP TRANG TRÍ CẢN TRƯỚC/SAU/THÂN XE MẠ CHROME | |
CỬA KÍNH ĐIỆN LÊN XUỐNG 1 CHẠM TRỐNG KẸT | Hàng ghế trước |
TẤM CHẮN BÙN | |
ĂNG-TEN | Dạng vây cá mập |
THANH GẠT NƯỚC PHÍA SAU | |
CHỤP ỐNG XẢ | Không |
Nội thất | Honda Civic G |
BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM | Digital 7 inch |
TRANG TRÍ TÁP LÔ | |
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG | Không |
CHẤT LIỆU GHẾ | Urethane |
GHẾ LÁI ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN | Không |
GHẾ LÁI HỖ TRỢ BƠM LƯNG | |
HÀNG GHẾ 2 | Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ |
HÀNG GHẾ 3 | |
CỬA SỔ TRỜI | |
BỆ TRUNG TÂM HÀNG GHẾ TRƯỚC, TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ | Có |
HỘC ĐỰNG ĐỒ KHU VỰC KHOANG LÁI | Có |
HỘC ĐỰNG KÍNH MẮT | Có |
TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU TÍCH HỢP HỘP ĐỰNG CỐC | Có |
NGĂN ĐỰNG TÀI LIỆU CHO HÀNG GHẾ SAU | Có |
Tay lái | Honda Civic G |
CHẤT LIỆU | Urethane |
ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG | Có |
TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH | Có |
Trang bị tiện nghi | Honda Civic G |
PHANH TAY ĐIỆN TỬ | Có |
CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG | Có |
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH | Có |
TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN | Có |
CỐP CHỈNH ĐIỆN VỚI TÍNH NĂNG MỞ CỐP RẢNH TAY | |
MÀN HÌNH | Cảm ứng 7 inch |
KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI | Có |
CHẾ ĐỘ ĐÀM THOẠI RẢNH TAY | Có |
QUAY SỐ NHANH BẰNG GIỌNG NÓI (VOICE TAG) | Không |
KẾT NỐI WIFI VÀ LƯỚT WEB | Không |
SẠC KHÔNG DÂY | Không |
KẾT NỐI BLUETOOTH | Có |
KẾT NỐI USB | Có |
KẾT NỐI AUX | Có |
ĐÀI AM/FM | Có |
HỆ THỐNG LOA | 8 loa |
CHẾ ĐỘ BÙ ÂM THANH THEO TỐC ĐỘ | |
NGUỒN SẠC | 2 Cổng |
HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG | 1 vùng |
CỬA GIÓ ĐIỀU HOÀ CHO HÀNG GHẾ SAU | Có |
ĐÈN ĐỌC BẢN ĐỒ CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC VÀ HÀNG GHẾ SAU | Có |
ĐÈN CỐP | Có |
GƯƠNG TRANG ĐIỂM CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | Có |
An toàn | Honda Civic G |
PHANH GIẢM THIỂU VA CHẠM (CMBS) | Có |
ĐÈN PHA THÍCH ỨNG TỰ ĐỘNG (AHB) | Có |
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG BAO GỒM TỐC ĐỘ THẤP (ACC WITH LSF) | Có |
GIẢM THIỂU CHỆCH LÀN ĐƯỜNG (RDM) | Có |
HỖ TRỢ GIỮ LÀM ĐƯỜNG (LKAS) | Có |
CAMERA HỖ TRỢ QUAN SÁT LÀN ĐƯỜNG (LANEWATCH) | Không |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỐNG BUỒN NGỦ (DRIVER ATTENTION MONITOR) | Có |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐÁNH LÁI CHỦ ĐỘNG (AHA) | Có |
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSA) | Có |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS) | Có |
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS) | Có |
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD) | Có |
HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA) | Có |
HỖ TRỢ KHỞI HÀNH LƯNG CHỪNG DỐC (HSA) | Có |
CAMERA LÙI | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
ĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP (ESS) | Có |
CẢM BIẾN LÙI | |
CẢM BIẾN GẠT MƯA TỰ ĐỘNG | Có |
CHỨC NĂNG KHOÁ CỬA TỰ ĐỘNG | Có |
BỊ ĐỘNG | |
TÚI KHÍ CHO NGƯỜI LÁI VÀ NGỒI KẾ BÊN | Có |
TÚI KHÍ BÊN CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | Có |
TÚI KHÍ RÈM CHO TẤT CẢ HÀNG GHẾ | Không |
NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN | Hàng ghế trước |
KHUNG XE HẤP THỤ LỰC VÀ TƯƠNG THÍCH VA CHẠM ACE | Có |
MÓC GHẾ AN TOÀN CHO TRẺ EM ISO FIX | Có |
CHÌA KHÓA ĐƯỢC MÃ KHÓA CHỐNG TRỘM VÀ HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG | Có |
CHẾ ĐỘ KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG KHI CHÌA KHÓA RA KHỎI VÙNG CẢM BIẾN | Có |
Động Cơ | Honda Civic RS |
KIỂU ĐỘNG CƠ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van |
HỘP SỐ | Vô cấp CVT |
DUNG TÍCH XI-LANH (cm3) | 1.498 |
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (Hp/rpm) | 176 (131 kW)/6.000 |
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm/rpm) | 240/1.700-4.500 |
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (lít) | 47 |
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU | PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | Chu trình tổ hợp 6,52 (lít/100km) |
Kích thước/ trọng lượng | Honda Civic RS |
SỐ CHỖ NGỒI | 5 |
DÀI x RỘNG x CAO (mm) | 4.678 x 1.802 x 1.415 |
CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) | 2.735 |
CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (TRƯỚC/SAU) (mm) | 1.537/1.565 |
CỠ LỐP | 235/40ZR18 |
LA-ZĂNG | Hợp kim/18 inch |
KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) | 134 |
BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU (m) | 6,1 |
TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI (Kg) | 1.338 |
TRỌNG LƯỢNG TOÀN TẢI (Kg) | 1.76 |
Hệ thống treo | Honda Civic RS |
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC | Kiểu MacPherson |
HỆ THỐNG TREO SAU | Đa liên kết |
Hệ thống phanh | Honda Civic RS |
PHANH TRƯỚC | Đĩa tản nhiệt |
PHANH SAU | Phanh đĩa |
Hệ thống hỗ trợ vận hành | Honda Civic RS |
TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN THÍCH ỨNG NHANH VỚI CHUYỂN ĐỘNG (MA-ESP) | Có |
VAN BƯỚM GA ĐIỀU CHỈNH BẰNG ĐIỆN TỬ (DBW) | Có |
GA TỰ ĐỘNG (CRUISE CONTROL) | Có |
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH | Có |
CHẾ ĐỘ LÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE) | Có |
CHỨC NĂNG HƯỚNG DẪN LÁI TIẾT KIỆM (ECO COACHING) | Có |
CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO VỚI LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG | Có |
KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM | Có |
HỆ THỐNG CHỦ ĐỘNG KIỂM SOÁT TIẾNG ỒN (ANC) | |
Ngoại thất | Honda Civic RS |
ĐÈN CHIẾU XA | LED |
ĐÈN CHIẾU GẦN | LED |
ĐÈN CHẠY BAN NGÀY | LED |
TỰ ĐỘNG BẬT TẮT THEO CẢM BIẾN ÁNH SÁNG | Có |
TỰ ĐỘNG TẮT THEO THỜI GIAN | Có |
TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH GÓC CHIẾU SÁNG | Có |
ĐÈN SƯƠNG MÙ | LED |
ĐÈN PHANH TREO CAO | LED |
ĐÈN HẬU | LED |
GƯƠNG CHIẾU HẬU | Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED |
NẸP TRANG TRÍ CẢN TRƯỚC/SAU/THÂN XE MẠ CHROME | |
CỬA KÍNH ĐIỆN LÊN XUỐNG 1 CHẠM TRỐNG KẸT | Hàng ghế trước |
TẤM CHẮN BÙN | |
ĂNG-TEN | Dạng vây cá mập, sơn đen thể thao |
THANH GẠT NƯỚC PHÍA SAU | |
CHỤP ỐNG XẢ | Mạ Chrome |
Nội thất | Honda Civic RS |
BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM | Digital 10.2 inch |
TRANG TRÍ TÁP LÔ | |
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG | Có |
CHẤT LIỆU GHẾ | Da, da lộn (Màu đen, đỏ) |
GHẾ LÁI ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN | 8 hướng |
GHẾ LÁI HỖ TRỢ BƠM LƯNG | Có |
HÀNG GHẾ 2 | Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ |
HÀNG GHẾ 3 | |
CỬA SỔ TRỜI | |
BỆ TRUNG TÂM HÀNG GHẾ TRƯỚC, TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ | Có |
HỘC ĐỰNG ĐỒ KHU VỰC KHOANG LÁI | Có |
HỘC ĐỰNG KÍNH MẮT | Có |
TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU TÍCH HỢP HỘP ĐỰNG CỐC | Có |
NGĂN ĐỰNG TÀI LIỆU CHO HÀNG GHẾ SAU | Có |
Tay lái | Honda Civic RS |
CHẤT LIỆU | Da |
ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG | Có |
TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH | Có |
Trang bị tiện nghi | Honda Civic RS |
PHANH TAY ĐIỆN TỬ | Có |
CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG | Có |
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH | Có |
TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN | Có |
CỐP CHỈNH ĐIỆN VỚI TÍNH NĂNG MỞ CỐP RẢNH TAY | |
MÀN HÌNH | Cảm ứng 9 inch |
KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI | Có (kết nối không dây) |
CHẾ ĐỘ ĐÀM THOẠI RẢNH TAY | Có |
QUAY SỐ NHANH BẰNG GIỌNG NÓI (VOICE TAG) | Có |
KẾT NỐI WIFI VÀ LƯỚT WEB | Có |
SẠC KHÔNG DÂY | Có |
KẾT NỐI BLUETOOTH | Có |
KẾT NỐI USB | 2 cổng |
KẾT NỐI AUX | Có |
ĐÀI AM/FM | Có |
HỆ THỐNG LOA | 12 loa BOSE |
CHẾ ĐỘ BÙ ÂM THANH THEO TỐC ĐỘ | |
NGUỒN SẠC | 3 Cổng |
HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG | 2 vùng |
CỬA GIÓ ĐIỀU HOÀ CHO HÀNG GHẾ SAU | Có |
ĐÈN ĐỌC BẢN ĐỒ CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC VÀ HÀNG GHẾ SAU | Có |
ĐÈN CỐP | Có |
GƯƠNG TRANG ĐIỂM CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | Có |
An toàn | Honda Civic RS |
PHANH GIẢM THIỂU VA CHẠM (CMBS) | Có |
ĐÈN PHA THÍCH ỨNG TỰ ĐỘNG (AHB) | Có |
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG BAO GỒM TỐC ĐỘ THẤP (ACC WITH LSF) | Có |
GIẢM THIỂU CHỆCH LÀN ĐƯỜNG (RDM) | Có |
HỖ TRỢ GIỮ LÀM ĐƯỜNG (LKAS) | Có |
CAMERA HỖ TRỢ QUAN SÁT LÀN ĐƯỜNG (LANEWATCH) | Có |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỐNG BUỒN NGỦ (DRIVER ATTENTION MONITOR) | Có |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐÁNH LÁI CHỦ ĐỘNG (AHA) | Có |
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSA) | Có |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS) | Có |
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS) | Có |
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD) | Có |
HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA) | Có |
HỖ TRỢ KHỞI HÀNH LƯNG CHỪNG DỐC (HSA) | Có |
CAMERA LÙI | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
ĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP (ESS) | Có |
CẢM BIẾN LÙI | |
CẢM BIẾN GẠT MƯA TỰ ĐỘNG | Có |
CHỨC NĂNG KHOÁ CỬA TỰ ĐỘNG | Có |
BỊ ĐỘNG | |
TÚI KHÍ CHO NGƯỜI LÁI VÀ NGỒI KẾ BÊN | Có |
TÚI KHÍ BÊN CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | Có |
TÚI KHÍ RÈM CHO TẤT CẢ HÀNG GHẾ | Có |
NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN | Tất cả các ghế |
KHUNG XE HẤP THỤ LỰC VÀ TƯƠNG THÍCH VA CHẠM ACE | Có |
MÓC GHẾ AN TOÀN CHO TRẺ EM ISO FIX | Có |
CHÌA KHÓA ĐƯỢC MÃ KHÓA CHỐNG TRỘM VÀ HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG | Có |
CHẾ ĐỘ KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG KHI CHÌA KHÓA RA KHỎI VÙNG CẢM BIẾN | Có |
Động Cơ | Honda HR-V L |
KIỂU ĐỘNG CƠ | 1.5L VTEC TURBO, 4 Kỳ, 4 Xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
HỘP SỐ | Vô cấp CVT |
DUNG TÍCH XI-LANH (cm3) | 1.498 |
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (Hp/rpm) | 174 (130 kW) / 6.000 |
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm/rpm) | 240/1.700-4.500 |
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (lít) | 40 |
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU | PGM-FI Phun xăng trực tiếp |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | 6,67 |
Kích thước/ trọng lượng | Honda HR-V L |
SỐ CHỖ NGỒI | 5 |
DÀI x RỘNG x CAO (mm) | 4.385 x 1.790 x 1.590 |
CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) | 2.61 |
CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (TRƯỚC/SAU) (mm) | 1.545/1.550 |
CỠ LỐP | 215/60R17 |
LA-ZĂNG | Hợp kim/17 inch |
KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) | 181 |
BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU (m) | 5.5 |
TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI (Kg) | 1.363 |
TRỌNG LƯỢNG TOÀN TẢI (Kg) | 1.83 |
Hệ thống treo | Honda HR-V L |
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC | Kiểu MacPherson |
HỆ THỐNG TREO SAU | Giằng xoắn |
Hệ thống phanh | Honda HR-V L |
PHANH TRƯỚC | Đĩa tản nhiệt |
PHANH SAU | Phanh đĩa |
Hệ thống hỗ trợ vận hành | Honda HR-V L |
TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN THÍCH ỨNG NHANH VỚI CHUYỂN ĐỘNG (MA-ESP) | Có |
VAN BƯỚM GA ĐIỀU CHỈNH BẰNG ĐIỆN TỬ (DBW) | Có |
GA TỰ ĐỘNG (CRUISE CONTROL) | Có |
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH | Có |
CHẾ ĐỘ LÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE) | Có |
CHỨC NĂNG HƯỚNG DẪN LÁI TIẾT KIỆM (ECO COACHING) | Có |
CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO VỚI LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG | Có |
KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM | Có |
HỆ THỐNG CHỦ ĐỘNG KIỂM SOÁT TIẾNG ỒN (ANC) | |
Ngoại thất | Honda HR-V L |
ĐÈN CHIẾU XA | LED |
ĐÈN CHIẾU GẦN | LED |
ĐÈN CHẠY BAN NGÀY | LED |
TỰ ĐỘNG BẬT TẮT THEO CẢM BIẾN ÁNH SÁNG | Có |
TỰ ĐỘNG TẮT THEO THỜI GIAN | Có |
TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH GÓC CHIẾU SÁNG | |
ĐÈN SƯƠNG MÙ | LED |
ĐÈN PHANH TREO CAO | LED |
ĐÈN HẬU | Dải LED màu đỏ |
GƯƠNG CHIẾU HẬU | Gập điện tư động, tích hợp đèn báo rẽ LED |
NẸP TRANG TRÍ CẢN TRƯỚC/SAU/THÂN XE MẠ CHROME | |
CỬA KÍNH ĐIỆN LÊN XUỐNG 1 CHẠM TRỐNG KẸT | Hàng ghế trước |
TẤM CHẮN BÙN | |
ĂNG-TEN | Dạng vây cá mập |
THANH GẠT NƯỚC PHÍA SAU | Có |
CHỤP ỐNG XẢ | Mạ chrome |
Nội thất | Honda HR-V L |
BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM | Digital 7 inch |
TRANG TRÍ TÁP LÔ | |
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG | Có |
CHẤT LIỆU GHẾ | Da (màu đen) |
GHẾ LÁI ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN | Không |
GHẾ LÁI HỖ TRỢ BƠM LƯNG | |
HÀNG GHẾ 2 | |
HÀNG GHẾ 3 | |
CỬA SỔ TRỜI | Không |
BỆ TRUNG TÂM HÀNG GHẾ TRƯỚC, TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ | Có |
HỘC ĐỰNG ĐỒ KHU VỰC KHOANG LÁI | Có |
HỘC ĐỰNG KÍNH MẮT | |
TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU TÍCH HỢP HỘP ĐỰNG CỐC | Có |
NGĂN ĐỰNG TÀI LIỆU CHO HÀNG GHẾ SAU | Có |
Tay lái | Honda HR-V L |
CHẤT LIỆU | Da |
ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG | Có |
TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH | Có |
Trang bị tiện nghi | Honda HR-V L |
PHANH TAY ĐIỆN TỬ | Có |
CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG | Có |
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH | Có |
TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN | Có |
CỐP CHỈNH ĐIỆN VỚI TÍNH NĂNG MỞ CỐP RẢNH TAY | |
MÀN HÌNH | Cảm ứng 8 inch |
KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI | Có |
CHẾ ĐỘ ĐÀM THOẠI RẢNH TAY | Có |
QUAY SỐ NHANH BẰNG GIỌNG NÓI (VOICE TAG) | Có |
KẾT NỐI WIFI VÀ LƯỚT WEB | |
SẠC KHÔNG DÂY | |
KẾT NỐI BLUETOOTH | Có |
KẾT NỐI USB | Có |
KẾT NỐI AUX | |
ĐÀI AM/FM | Có |
HỆ THỐNG LOA | 6 loa |
CHẾ ĐỘ BÙ ÂM THANH THEO TỐC ĐỘ | |
NGUỒN SẠC | 1 cổng hàng ghế trước & 2 cổng hàng ghế sau |
HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG | 1 vùng |
CỬA GIÓ ĐIỀU HOÀ CHO HÀNG GHẾ SAU | Có |
ĐÈN ĐỌC BẢN ĐỒ CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC VÀ HÀNG GHẾ SAU | LED |
ĐÈN CỐP | |
GƯƠNG TRANG ĐIỂM CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | Có |
An toàn | Honda HR-V L |
PHANH GIẢM THIỂU VA CHẠM (CMBS) | Có |
ĐÈN PHA THÍCH ỨNG TỰ ĐỘNG (AHB) | Có |
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG BAO GỒM TỐC ĐỘ THẤP (ACC WITH LSF) | Có |
GIẢM THIỂU CHỆCH LÀN ĐƯỜNG (RDM) | Có |
HỖ TRỢ GIỮ LÀM ĐƯỜNG (LKAS) | Có |
CAMERA HỖ TRỢ QUAN SÁT LÀN ĐƯỜNG (LANEWATCH) | Không |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỐNG BUỒN NGỦ (DRIVER ATTENTION MONITOR) | |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐÁNH LÁI CHỦ ĐỘNG (AHA) | Có |
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSA) | Có |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS) | Có |
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS) | Có |
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD) | Có |
HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA) | Có |
HỖ TRỢ KHỞI HÀNH LƯNG CHỪNG DỐC (HSA) | Có |
CAMERA LÙI | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
ĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP (ESS) | Có |
CẢM BIẾN LÙI | |
CẢM BIẾN GẠT MƯA TỰ ĐỘNG | Không |
CHỨC NĂNG KHOÁ CỬA TỰ ĐỘNG | Có |
BỊ ĐỘNG | |
TÚI KHÍ CHO NGƯỜI LÁI VÀ NGỒI KẾ BÊN | Có |
TÚI KHÍ BÊN CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | Có |
TÚI KHÍ RÈM CHO TẤT CẢ HÀNG GHẾ | Không |
NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN | Tất cả các ghế |
KHUNG XE HẤP THỤ LỰC VÀ TƯƠNG THÍCH VA CHẠM ACE | Có |
MÓC GHẾ AN TOÀN CHO TRẺ EM ISO FIX | Có |
CHÌA KHÓA ĐƯỢC MÃ KHÓA CHỐNG TRỘM VÀ HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG | Có |
CHẾ ĐỘ KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG KHI CHÌA KHÓA RA KHỎI VÙNG CẢM BIẾN | Có |
Động Cơ | Honda HR-V RS |
KIỂU ĐỘNG CƠ | 1.5L VTEC TURBO, 4 Kỳ, 4 Xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
HỘP SỐ | Vô cấp CVT |
DUNG TÍCH XI-LANH (cm3) | 1.498 |
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (Hp/rpm) | 174 (130 kW) / 6.000 |
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm/rpm) | 240/1.700-4.500 |
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (lít) | 40 |
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU | PGM-FI Phun xăng trực tiếp |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | 6,7 |
Kích thước/ trọng lượng | Honda HR-V RS |
SỐ CHỖ NGỒI | 5 |
DÀI x RỘNG x CAO (mm) | 4.385 x 1.790 x 1.590 |
CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) | 2.61 |
CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (TRƯỚC/SAU) (mm) | 1.535/1.540 |
CỠ LỐP | 225/50R18 |
LA-ZĂNG | Hợp kim/ 18 inch |
KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) | 181 |
BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU (m) | 5.5 |
TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI (Kg) | 1.379 |
TRỌNG LƯỢNG TOÀN TẢI (Kg) | 1.83 |
Hệ thống treo | Honda HR-V RS |
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC | Kiểu MacPherson |
HỆ THỐNG TREO SAU | Giằng xoắn |
Hệ thống phanh | Honda HR-V RS |
PHANH TRƯỚC | Đĩa tản nhiệt |
PHANH SAU | Phanh đĩa |
Hệ thống hỗ trợ vận hành | Honda HR-V RS |
TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN THÍCH ỨNG NHANH VỚI CHUYỂN ĐỘNG (MA-ESP) | Có |
VAN BƯỚM GA ĐIỀU CHỈNH BẰNG ĐIỆN TỬ (DBW) | Có |
GA TỰ ĐỘNG (CRUISE CONTROL) | Có |
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH | Có |
CHẾ ĐỘ LÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE) | Có |
CHỨC NĂNG HƯỚNG DẪN LÁI TIẾT KIỆM (ECO COACHING) | Có |
CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO VỚI LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG | Có |
KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM | Có |
HỆ THỐNG CHỦ ĐỘNG KIỂM SOÁT TIẾNG ỒN (ANC) | |
Ngoại thất | Honda HR-V RS |
ĐÈN CHIẾU XA | LED |
ĐÈN CHIẾU GẦN | LED |
ĐÈN CHẠY BAN NGÀY | LED |
TỰ ĐỘNG BẬT TẮT THEO CẢM BIẾN ÁNH SÁNG | Có |
TỰ ĐỘNG TẮT THEO THỜI GIAN | Có |
TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH GÓC CHIẾU SÁNG | |
ĐÈN SƯƠNG MÙ | LED |
ĐÈN PHANH TREO CAO | LED |
ĐÈN HẬU | Dải LED màu trắng |
GƯƠNG CHIẾU HẬU | Gập điện tư động, tích hợp đèn báo rẽ LED |
NẸP TRANG TRÍ CẢN TRƯỚC/SAU/THÂN XE MẠ CHROME | |
CỬA KÍNH ĐIỆN LÊN XUỐNG 1 CHẠM TRỐNG KẸT | Hàng ghế trước |
TẤM CHẮN BÙN | |
ĂNG-TEN | Dạng vây cá mập |
THANH GẠT NƯỚC PHÍA SAU | Có |
CHỤP ỐNG XẢ | Mạ chrome |
Nội thất | Honda HR-V RS |
BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM | Digital 7 inch |
TRANG TRÍ TÁP LÔ | |
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG | Có |
CHẤT LIỆU GHẾ | Da (màu đen, chỉ đỏ) |
GHẾ LÁI ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN | 8 hướng |
GHẾ LÁI HỖ TRỢ BƠM LƯNG | |
HÀNG GHẾ 2 | |
HÀNG GHẾ 3 | |
CỬA SỔ TRỜI | Không |
BỆ TRUNG TÂM HÀNG GHẾ TRƯỚC, TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ | Có |
HỘC ĐỰNG ĐỒ KHU VỰC KHOANG LÁI | Có |
HỘC ĐỰNG KÍNH MẮT | |
TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU TÍCH HỢP HỘP ĐỰNG CỐC | Có |
NGĂN ĐỰNG TÀI LIỆU CHO HÀNG GHẾ SAU | Có |
Tay lái | Honda HR-V RS |
CHẤT LIỆU | Da |
ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG | Có |
TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH | Có |
Trang bị tiện nghi | Honda HR-V RS |
PHANH TAY ĐIỆN TỬ | Có |
CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG | Có |
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH | Có |
TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN | Có |
CỐP CHỈNH ĐIỆN VỚI TÍNH NĂNG MỞ CỐP RẢNH TAY | |
MÀN HÌNH | Cảm ứng 8 inch |
KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI | Có |
CHẾ ĐỘ ĐÀM THOẠI RẢNH TAY | Có |
QUAY SỐ NHANH BẰNG GIỌNG NÓI (VOICE TAG) | Có |
KẾT NỐI WIFI VÀ LƯỚT WEB | |
SẠC KHÔNG DÂY | |
KẾT NỐI BLUETOOTH | Có |
KẾT NỐI USB | Có |
KẾT NỐI AUX | |
ĐÀI AM/FM | Có |
HỆ THỐNG LOA | 8 loa |
CHẾ ĐỘ BÙ ÂM THANH THEO TỐC ĐỘ | |
NGUỒN SẠC | 1 cổng hàng ghế trước & 2 cổng hàng ghế sau |
HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG | 2 vùng |
CỬA GIÓ ĐIỀU HOÀ CHO HÀNG GHẾ SAU | Có |
ĐÈN ĐỌC BẢN ĐỒ CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC VÀ HÀNG GHẾ SAU | LED |
ĐÈN CỐP | |
GƯƠNG TRANG ĐIỂM CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | Có |
An toàn | Honda HR-V RS |
PHANH GIẢM THIỂU VA CHẠM (CMBS) | Có |
ĐÈN PHA THÍCH ỨNG TỰ ĐỘNG (AHB) | Có |
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG BAO GỒM TỐC ĐỘ THẤP (ACC WITH LSF) | Có |
GIẢM THIỂU CHỆCH LÀN ĐƯỜNG (RDM) | Có |
HỖ TRỢ GIỮ LÀM ĐƯỜNG (LKAS) | Có |
CAMERA HỖ TRỢ QUAN SÁT LÀN ĐƯỜNG (LANEWATCH) | Có |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỐNG BUỒN NGỦ (DRIVER ATTENTION MONITOR) | |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐÁNH LÁI CHỦ ĐỘNG (AHA) | Có |
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSA) | Có |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS) | Có |
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS) | Có |
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD) | Có |
HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA) | Có |
HỖ TRỢ KHỞI HÀNH LƯNG CHỪNG DỐC (HSA) | Có |
CAMERA LÙI | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
ĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP (ESS) | Có |
CẢM BIẾN LÙI | |
CẢM BIẾN GẠT MƯA TỰ ĐỘNG | Có |
CHỨC NĂNG KHOÁ CỬA TỰ ĐỘNG | Có |
BỊ ĐỘNG | |
TÚI KHÍ CHO NGƯỜI LÁI VÀ NGỒI KẾ BÊN | Có |
TÚI KHÍ BÊN CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | Có |
TÚI KHÍ RÈM CHO TẤT CẢ HÀNG GHẾ | Có |
NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN | Tất cả các ghế |
KHUNG XE HẤP THỤ LỰC VÀ TƯƠNG THÍCH VA CHẠM ACE | Có |
MÓC GHẾ AN TOÀN CHO TRẺ EM ISO FIX | Có |
CHÌA KHÓA ĐƯỢC MÃ KHÓA CHỐNG TRỘM VÀ HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG | Có |
CHẾ ĐỘ KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG KHI CHÌA KHÓA RA KHỎI VÙNG CẢM BIẾN | Có |
Động Cơ | Honda Accord |
KIỂU ĐỘNG CƠ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
HỘP SỐ | CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
DUNG TÍCH XI-LANH (cm3) | 1.498 |
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (Hp/rpm) | 188(140 kw)/5.500 |
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm/rpm) | 260/1.600-5.000 |
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (lít) | 56 |
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU | Phun xăng trực tiếp/PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | 6,3 (lít/100km) |
Kích thước/ trọng lượng | Honda Accord |
SỐ CHỖ NGỒI | 5 |
DÀI x RỘNG x CAO (mm) | 4.901 x 1.862 x 1.450 |
CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) | 2.83 |
CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (TRƯỚC/SAU) (mm) | 1.591/1.603 |
CỠ LỐP | 235/45R18 94V |
LA-ZĂNG | 18 inch |
KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) | 131 |
BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU (m) | |
TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI (Kg) | 1.488 |
TRỌNG LƯỢNG TOÀN TẢI (Kg) | 2 |
Hệ thống treo | Honda Accord |
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC | Kiểu MacPherson |
HỆ THỐNG TREO SAU | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh | Honda Accord |
PHANH TRƯỚC | Đĩa tản nhiệt |
PHANH SAU | Phanh đĩa |
Hệ thống hỗ trợ vận hành | Honda Accord |
TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN THÍCH ỨNG NHANH VỚI CHUYỂN ĐỘNG (MA-ESP) | Có |
VAN BƯỚM GA ĐIỀU CHỈNH BẰNG ĐIỆN TỬ (DBW) | |
GA TỰ ĐỘNG (CRUISE CONTROL) | Có |
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH | Có |
CHẾ ĐỘ LÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE) | Có |
CHỨC NĂNG HƯỚNG DẪN LÁI TIẾT KIỆM (ECO COACHING) | Có |
CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO VỚI LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG | Có |
KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM | Có |
HỆ THỐNG CHỦ ĐỘNG KIỂM SOÁT TIẾNG ỒN (ANC) | Có |
Ngoại thất | Honda Accord |
ĐÈN CHIẾU XA | LED |
ĐÈN CHIẾU GẦN | LED |
ĐÈN CHẠY BAN NGÀY | LED |
TỰ ĐỘNG BẬT TẮT THEO CẢM BIẾN ÁNH SÁNG | Có |
TỰ ĐỘNG TẮT THEO THỜI GIAN | Có |
TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH GÓC CHIẾU SÁNG | |
ĐÈN SƯƠNG MÙ | LED |
ĐÈN PHANH TREO CAO | Có |
ĐÈN HẬU | LED |
GƯƠNG CHIẾU HẬU | Chỉnh điện, gập điện kết hợp xi nhan, tự động gập khi khóa, tự động cụp khi lùi |
NẸP TRANG TRÍ CẢN TRƯỚC/SAU/THÂN XE MẠ CHROME | |
CỬA KÍNH ĐIỆN LÊN XUỐNG 1 CHẠM TRỐNG KẸT | Ghế lái |
TẤM CHẮN BÙN | |
ĂNG-TEN | Vây cá mập |
THANH GẠT NƯỚC PHÍA SAU | |
CHỤP ỐNG XẢ | |
Nội thất | Honda Accord |
BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM | Digital |
TRANG TRÍ TÁP LÔ | |
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG | Có |
CHẤT LIỆU GHẾ | Da |
GHẾ LÁI ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN | 8 hướng |
GHẾ LÁI HỖ TRỢ BƠM LƯNG | 4 hướng |
HÀNG GHẾ 2 | Gập hoàn toàn thông với khoang hành lý |
HÀNG GHẾ 3 | |
CỬA SỔ TRỜI | Có |
BỆ TRUNG TÂM HÀNG GHẾ TRƯỚC, TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ | Có |
HỘC ĐỰNG ĐỒ KHU VỰC KHOANG LÁI | Có |
HỘC ĐỰNG KÍNH MẮT | Có |
TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU TÍCH HỢP HỘP ĐỰNG CỐC | Có |
NGĂN ĐỰNG TÀI LIỆU CHO HÀNG GHẾ SAU | Có |
Tay lái | Honda Accord |
CHẤT LIỆU | Da |
ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG | Có |
TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH | Có |
Trang bị tiện nghi | Honda Accord |
PHANH TAY ĐIỆN TỬ | Có |
CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG | Có |
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH | Có |
TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN | Có |
CỐP CHỈNH ĐIỆN VỚI TÍNH NĂNG MỞ CỐP RẢNH TAY | |
MÀN HÌNH | Cảm ứng 8 inch/Công nghệ IPS |
KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI | Có |
CHẾ ĐỘ ĐÀM THOẠI RẢNH TAY | Có |
QUAY SỐ NHANH BẰNG GIỌNG NÓI (VOICE TAG) | Có |
KẾT NỐI WIFI VÀ LƯỚT WEB | Có |
SẠC KHÔNG DÂY | |
KẾT NỐI BLUETOOTH | Có |
KẾT NỐI USB | Có |
KẾT NỐI AUX | |
ĐÀI AM/FM | Có |
HỆ THỐNG LOA | 8 loa |
CHẾ ĐỘ BÙ ÂM THANH THEO TỐC ĐỘ | |
NGUỒN SẠC | |
HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG | 2 vùng độc lập |
CỬA GIÓ ĐIỀU HOÀ CHO HÀNG GHẾ SAU | Có |
ĐÈN ĐỌC BẢN ĐỒ CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC VÀ HÀNG GHẾ SAU | Có |
ĐÈN CỐP | Có |
GƯƠNG TRANG ĐIỂM CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | Có |
An toàn | Honda Accord |
PHANH GIẢM THIỂU VA CHẠM (CMBS) | Có |
ĐÈN PHA THÍCH ỨNG TỰ ĐỘNG (AHB) | Có |
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG BAO GỒM TỐC ĐỘ THẤP (ACC WITH LSF) | Có |
GIẢM THIỂU CHỆCH LÀN ĐƯỜNG (RDM) | Có |
HỖ TRỢ GIỮ LÀM ĐƯỜNG (LKAS) | Có |
CAMERA HỖ TRỢ QUAN SÁT LÀN ĐƯỜNG (LANEWATCH) | Có |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỐNG BUỒN NGỦ (DRIVER ATTENTION MONITOR) | Có |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐÁNH LÁI CHỦ ĐỘNG (AHA) | Có |
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSA) | Có |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS) | Có |
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS) | Có |
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD) | Có |
HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA) | Có |
HỖ TRỢ KHỞI HÀNH LƯNG CHỪNG DỐC (HSA) | Có |
CAMERA LÙI | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
ĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP (ESS) | Có |
CẢM BIẾN LÙI | Có |
CẢM BIẾN GẠT MƯA TỰ ĐỘNG | |
CHỨC NĂNG KHOÁ CỬA TỰ ĐỘNG | Có |
BỊ ĐỘNG | |
TÚI KHÍ CHO NGƯỜI LÁI VÀ NGỒI KẾ BÊN | Có |
TÚI KHÍ BÊN CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | Có |
TÚI KHÍ RÈM CHO TẤT CẢ HÀNG GHẾ | Có |
NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN | Có |
KHUNG XE HẤP THỤ LỰC VÀ TƯƠNG THÍCH VA CHẠM ACE | Có |
MÓC GHẾ AN TOÀN CHO TRẺ EM ISO FIX | Có |
CHÌA KHÓA ĐƯỢC MÃ KHÓA CHỐNG TRỘM VÀ HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG | Có |
CHẾ ĐỘ KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG KHI CHÌA KHÓA RA KHỎI VÙNG CẢM BIẾN | Có |
ĐỘNG CƠ / HỘP SỐ | |
Kiểu động cơ | 1,5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.498 |
Công suất cực đại (HP/rpm) | 119 (89 kW)/6.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.300 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 42 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 7,6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,6 |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Số chỗ ngồi | 7 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.490 x 1.780 x 1.685 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.540/1.540 |
Cỡ lốp | 215/55R17 |
La-zăng | Hợp kim/17 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 207 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,3 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.265 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.830 |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
NGOẠI THẤT | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có |
Tự động tắt theo thời gian | Có |
Đèn sương mù | Không |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh treo cao | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện , gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Ghế lái |
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome | Không |
Ăng ten | Dạng vây cá mập |
NỘI THẤT | |
Không gian | |
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog – Màn hình màu 4,2 inch |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có |
Tựa tay hàng ghế thứ hai | Không |
Hộc đựng đồ tích hợp ở cả ba hàng ghế | Có |
Ngăn đựng tài liệu với ngăn đựng điện thoại sau ghế phụ | Có |
Móc treo áo hàng ghế sau | Không |
Tay lái | |
Chất lệu | Da |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có |
Trang bị tiện nghi | |
Tiện nghi cao cấp | |
Khởi động từ xa | Không |
Chìa khóa thông minh | Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có |
Kết nối giải trí | |
Màn hình | Cảm ứng 7 inch |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối USB | 2 Cổng |
Đài AM/FM | Có |
Hệ thống loa | 6 loa |
Cổng sạc | 2 cổng (2 hàng ghế đầu) |
Tiện nghi khác | |
Hệ thống điều hòa tự động | Không |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có |
Đèn đọc bản đồ hàng ghế trước | Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có |
AN TOÀN | |
Chủ động | |
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | Có |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) | Không |
Hệ thông cân bằng điện tử (VSA) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Camera lùi | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có |
Bị động | |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có |
Túi khí rèm hai bên | Không |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau | Có |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có |
An ninh | |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |
YÊU CẦU BÁO GIÁ